Bảng xếp hạng

Shanghai
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 30 17 13 105.2 103.1 2.1 8 57%
Chủ 15 11 4 104.7 99.3 5.4 7 73%
Khách 15 6 9 105.7 106.9 -1.2 7 40%
trận gần đây 10 6 4 109.1 102.6 6.5 60%

Thành tích đối đầu   

Thắng 3
Thắng 1
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
ShangHai
97 - 111
YunNan
55
-
52
T
CBA
YunNan
98 - 106
ShangHai
51
-
57
B
CBA
YunNan
111 - 108
ShangHai
57
-
50
T
CBA
ShangHai
105 - 110
YunNan
58
-
51
T

Tỷ số quá khứ   

Yunnan Honghe
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
YunNan
93 - 84
ZheJiang GuangXia
37
-
40
T
CBA
Shenzhen
114 - 100
YunNan
62
-
44
B
CBA
FuJian
88 - 84
YunNan
46
-
45
B
CBA
YunNan
103 - 108
Bayi
47
-
56
B
CBA
YunNan
64 - 101
Chouzhou Bank
29
-
57
B
CBA
YunNan
96 - 104
BeiJing
53
-
55
B
CBA
YunNan
97 - 106
BeiJing
49
-
47
B
CBA
BeiJing
113 - 104
YunNan
59
-
51
B
CBA
YunNan
99 - 108
FuJian
61
-
48
B
CBA
Dongguan Bank
127 - 88
YunNan
64
-
41
B
Shanghai
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
ShangHai
82 - 117
Dongguan Bank
39
-
57
B
CBA
Bayi
100 - 101
ShangHai
47
-
41
T
CBA
Chouzhou Bank
102 - 96
ShangHai
41
-
32
B
CBA
ShangHai
111 - 110
Shenzhen
53
-
62
T
CBA
ShangHai
86 - 79
FuJian
52
-
35
T
CBA
ShangHai
111 - 107
Suzhou Dragons
57
-
44
T
CBA
Bayi
77 - 100
ShangHai
34
-
49
T
CBA
ShangHai
93 - 96
Chouzhou Bank
45
-
44
B
CBA
ShangHai
93 - 105
FuJian
46
-
58
B
CBA
ShangHai
97 - 111
YunNan
55
-
52
B