Bảng xếp hạng

Fujian
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 30 19 11 98.4 96.2 2.2 5 63%
Chủ 15 13 2 98.7 90.9 7.8 5 87%
Khách 15 6 9 98.1 101.5 -3.4 6 40%
trận gần đây 10 7 3 102.3 95.6 6.7 70%

Thành tích đối đầu   

Thắng 2
Thắng 2
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
YunNan
99 - 108
FuJian
61
-
48
T
CBA
FuJian
102 - 65
YunNan
48
-
36
T
CBA
FuJian
85 - 109
YunNan
35
-
48
B
CBA
YunNan
112 - 98
FuJian
60
-
49
B

Tỷ số quá khứ   

Fujian
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
ZheJiang GuangXia
92 - 107
FuJian
55
-
50
T
CBA
ShangHai
86 - 79
FuJian
52
-
35
B
CBA
YunNan
99 - 108
FuJian
61
-
48
T
CBA
FuJian
117 - 102
Shenzhen
74
-
55
T
CBA
FuJian
101 - 98
Dongguan Bank
52
-
52
T
CBA
ShangHai
93 - 105
FuJian
46
-
58
T
CBA
Suzhou Dragons
104 - 79
FuJian
46
-
30
B
CBA
FuJian
96 - 81
Chouzhou Bank
42
-
36
T
CBA
FuJian
88 - 82
Bayi
36
-
39
T
CBA
BeiJing
99 - 87
FuJian
45
-
37
B
Yunnan Honghe
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
YunNan
103 - 108
Bayi
47
-
56
B
CBA
YunNan
64 - 101
Chouzhou Bank
29
-
57
B
CBA
YunNan
96 - 104
BeiJing
53
-
55
B
CBA
YunNan
97 - 106
BeiJing
49
-
47
B
CBA
BeiJing
113 - 104
YunNan
59
-
51
B
CBA
YunNan
99 - 108
FuJian
61
-
48
B
CBA
Dongguan Bank
127 - 88
YunNan
64
-
41
B
CBA
Shenzhen
137 - 121
YunNan
65
-
75
B
CBA
Suzhou Dragons
138 - 110
YunNan
74
-
51
B
CBA
ShangHai
97 - 111
YunNan
55
-
52
T