Bảng xếp hạng
Zhejiang Guangsha
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 30 | 6 | 24 | 94.2 | 104.3 | -10.1 | 14 | 20% |
Chủ | 15 | 6 | 9 | 95.9 | 98.3 | -2.4 | 14 | 40% |
Khách | 15 | 0 | 15 | 92.4 | 110.3 | -17.9 | 15 | 0% |
trận gần đây | 10 | 1 | 9 | 97.8 | 110.7 | -12.9 | 10% |
Fujian
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 30 | 19 | 11 | 98.4 | 96.2 | 2.2 | 5 | 63% |
Chủ | 15 | 13 | 2 | 98.7 | 90.9 | 7.8 | 5 | 87% |
Khách | 15 | 6 | 9 | 98.1 | 101.5 | -3.4 | 6 | 40% |
trận gần đây | 10 | 7 | 3 | 102.3 | 95.6 | 6.7 | 70% |
Thành tích đối đầu
Chưa có dữ liệu
Tỷ số quá khứ

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
ZheJiang GuangXia
87
-
93
Shenzhen
44
-
44
B

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
ShangHai
86
-
79
FuJian
52
-
35
B
CBA
YunNan
99
-
108
FuJian
61
-
48
T
CBA
FuJian
117
-
102
Shenzhen
74
-
55
T
CBA
FuJian
101
-
98
Dongguan Bank
52
-
52
T
CBA
ShangHai
93
-
105
FuJian
46
-
58
T
CBA
Suzhou Dragons
104
-
79
FuJian
46
-
30
B
CBA
FuJian
96
-
81
Chouzhou Bank
42
-
36
T
CBA
FuJian
88
-
82
Bayi
36
-
39
T
CBA
BeiJing
99
-
87
FuJian
45
-
37
B
CBA
FuJian
90
-
70
ShanXi
42
-
38
T