Bảng xếp hạng
Shanxi Zhongyu
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 30 | 4 | 26 | 101.5 | 115.3 | -13.8 | 15 | 13% |
Chủ | 15 | 3 | 12 | 101.6 | 113.5 | -11.9 | 15 | 20% |
Khách | 15 | 1 | 14 | 101.4 | 117.1 | -15.7 | 14 | 7% |
trận gần đây | 10 | 2 | 8 | 110.1 | 118.7 | -8.6 | 20% |
Thành tích đối đầu
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
ShanXi
101
-
98
YunNan
51
-
48
B
CBA
ShanXi
129
-
121
YunNan
59
-
54
B
CBA
YunNan
120
-
81
ShanXi
54
-
48
T
Tỷ số quá khứ

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
YunNan
88
-
102
BeiJing
41
-
48
B
CBA
Shandong Heroes
122
-
102
YunNan
68
-
47
B
CBA
Suzhou Dragons
119
-
86
YunNan
61
-
40
B
CBA
YunNan
82
-
114
Dongguan Bank
42
-
58
B
CBA
ShangHai
121
-
88
YunNan
52
-
40
B
CBA
ZheJiang Guangsha
110
-
88
YunNan
58
-
38
B
CBA
YunNan
124
-
141
Shenzhen
71
-
73
B
CBA
YunNan
99
-
107
FuJian
47
-
59
B
CBA
Bayi
110
-
84
YunNan
61
-
43
B
CBA
Chouzhou Bank
98
-
75
YunNan
46
-
37
B

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
Dongguan Bank
111
-
96
ShanXi
51
-
32
B
CBA
ShanXi
104
-
117
Chouzhou Bank
46
-
66
B
CBA
ShanXi
92
-
113
Bayi
51
-
57
B
CBA
BeiJing
129
-
126
ShanXi
64
-
58
B
CBA
ShanXi
99
-
104
Shandong Heroes
50
-
55
B
CBA
Suzhou Dragons
119
-
96
ShanXi
76
-
48
B
CBA
Guangzhou
115
-
102
ShanXi
56
-
44
B
CBA
XinJiang
118
-
94
ShanXi
51
-
37
B
CBA
ShanXi
105
-
113
LiaoNing
46
-
57
B
CBA
ShanXi
92
-
113
Jilin Northeast Tige
37
-
53
B