Bảng xếp hạng

Beijing
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 30 14 16 100 102.9 -2.9 10 47%
Chủ 15 10 5 104.3 102.5 1.8 10 67%
Khách 15 4 11 95.6 103.3 -7.7 10 27%
trận gần đây 10 5 5 105.2 107.7 -2.5 50%

Thành tích đối đầu   

Thắng 1
Thắng 5
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
BeiJing
101 - 93
YunNan
54
-
39
B
CBA
YunNan
96 - 104
BeiJing
53
-
55
B
CBA
YunNan
97 - 106
BeiJing
49
-
47
B
CBA
BeiJing
113 - 104
YunNan
59
-
51
B
CBA
YunNan
117 - 109
BeiJing
60
-
51
T
CBA
BeiJing
101 - 86
YunNan
54
-
49
B

Tỷ số quá khứ   

Yunnan Honghe
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
Shandong Heroes
122 - 102
YunNan
68
-
47
B
CBA
Suzhou Dragons
119 - 86
YunNan
61
-
40
B
CBA
YunNan
82 - 114
Dongguan Bank
42
-
58
B
CBA
ShangHai
121 - 88
YunNan
52
-
40
B
CBA
ZheJiang GuangXia
110 - 88
YunNan
58
-
38
B
CBA
YunNan
124 - 141
Shenzhen
71
-
73
B
CBA
YunNan
99 - 107
FuJian
47
-
59
B
CBA
Bayi
110 - 84
YunNan
61
-
43
B
CBA
Chouzhou Bank
98 - 75
YunNan
46
-
37
B
CBA
Jilin Northeast Tige
108 - 98
YunNan
52
-
43
B
Beijing
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
BeiJing
89 - 112
Bayi
40
-
55
B
CBA
BeiJing
85 - 94
Chouzhou Bank
46
-
37
B
CBA
BeiJing
129 - 126
ShanXi
64
-
58
T
CBA
BeiJing
117 - 118
Suzhou Dragons
56
-
54
B
CBA
Shandong Heroes
98 - 95
BeiJing
43
-
41
B
CBA
XinJiang
106 - 101
BeiJing
50
-
48
B
CBA
Guangzhou
94 - 108
BeiJing
43
-
44
T
CBA
BeiJing
112 - 94
Jilin Northeast Tige
59
-
41
T
CBA
BeiJing
109 - 105
LiaoNing
61
-
41
T
CBA
ShangHai
99 - 90
BeiJing
47
-
47
B