Bảng xếp hạng

Guangzhou
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 30 9 21 94.4 103.9 -9.5 13 30%
Chủ 15 6 9 94.9 101.1 -6.2 13 40%
Khách 15 3 12 93.9 106.6 -12.7 12 20%
trận gần đây 10 3 7 98.6 110.1 -11.5 30%
Beijing
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 30 14 16 100 102.9 -2.9 10 47%
Chủ 15 10 5 104.3 102.5 1.8 10 67%
Khách 15 4 11 95.6 103.3 -7.7 10 27%
trận gần đây 10 5 5 105.2 107.7 -2.5 50%

Thành tích đối đầu   

Thắng 0
Thắng 5
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
BeiJing
100 - 76
Guangzhou
50
-
41
B
CBA
Guangzhou
116 - 128
BeiJing
53
-
62
B
CBA
BeiJing
128 - 103
Guangzhou
56
-
49
B
CBA
BeiJing
121 - 102
Guangzhou
60
-
60
B
CBA
Guangzhou
110 - 121
BeiJing
56
-
65
B

Tỷ số quá khứ   

Guangzhou
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
Shandong Heroes
100 - 107
Guangzhou
46
-
50
T
CBA
Suzhou Dragons
121 - 100
Guangzhou
60
-
55
B
CBA
Guangzhou
89 - 84
Chouzhou Bank
39
-
52
T
CBA
Guangzhou
79 - 103
Bayi
40
-
41
B
CBA
YunNan
96 - 84
Guangzhou
55
-
45
B
CBA
Dongguan Bank
103 - 77
Guangzhou
54
-
32
B
CBA
FuJian
95 - 88
Guangzhou
41
-
46
B
CBA
Shenzhen
122 - 102
Guangzhou
63
-
52
B
CBA
Guangzhou
82 - 81
ZheJiang Guangsha
32
-
38
T
CBA
Guangzhou
94 - 106
ShangHai
50
-
49
B
Beijing
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
BeiJing
112 - 94
Jilin Northeast Tige
59
-
41
T
CBA
BeiJing
109 - 105
LiaoNing
61
-
41
T
CBA
ShangHai
99 - 90
BeiJing
47
-
47
B
CBA
ZheJiang Guangsha
104 - 87
BeiJing
47
-
36
B
CBA
BeiJing
123 - 101
FuJian
59
-
47
T
CBA
BeiJing
119 - 114
Shenzhen
57
-
50
T
CBA
BeiJing
81 - 110
Dongguan Bank
44
-
47
B
CBA
BeiJing
101 - 93
YunNan
54
-
39
T
CBA
Bayi
93 - 80
BeiJing
50
-
34
B
CBA
Chouzhou Bank
94 - 89
BeiJing
38
-
44
B