Bảng xếp hạng
Zhejiang Chouzhou
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 30 | 19 | 11 | 94.5 | 91.2 | 3.3 | 6 | 63% |
Chủ | 15 | 12 | 3 | 98.8 | 89.9 | 8.9 | 6 | 80% |
Khách | 15 | 7 | 8 | 90.1 | 92.5 | -2.4 | 5 | 47% |
trận gần đây | 10 | 6 | 4 | 96.1 | 95.7 | 0.4 | 60% |
Thành tích đối đầu
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
YunNan
91
-
101
Chouzhou Bank
52
-
48
B
CBA
Chouzhou Bank
97
-
84
YunNan
49
-
38
B
CBA
Chouzhou Bank
96
-
99
YunNan
53
-
53
T
CBA
YunNan
110
-
96
Chouzhou Bank
56
-
39
T
Tỷ số quá khứ

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
YunNan
96
-
104
BeiJing
53
-
55
B
CBA
YunNan
97
-
106
BeiJing
49
-
47
B
CBA
BeiJing
113
-
104
YunNan
59
-
51
B
CBA
YunNan
99
-
108
FuJian
61
-
48
B
CBA
Dongguan Bank
127
-
88
YunNan
64
-
41
B
CBA
Shenzhen
137
-
121
YunNan
65
-
75
B
CBA
Suzhou Dragons
138
-
110
YunNan
74
-
51
B
CBA
ShangHai
97
-
111
YunNan
55
-
52
T
CBA
YunNan
110
-
109
Bayi
58
-
45
T
CBA
YunNan
91
-
101
Chouzhou Bank
52
-
48
B

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
Chouzhou Bank
117
-
107
Bayi
59
-
54
T
CBA
Suzhou Dragons
99
-
89
Chouzhou Bank
52
-
33
B
CBA
ShangHai
93
-
96
Chouzhou Bank
45
-
44
T
CBA
Chouzhou Bank
110
-
117
Dongguan Bank
54
-
62
B
CBA
Chouzhou Bank
123
-
107
Shenzhen
58
-
48
T
CBA
FuJian
96
-
81
Chouzhou Bank
42
-
36
B
CBA
YunNan
91
-
101
Chouzhou Bank
52
-
48
T
CBA
Shandong Heroes
88
-
72
Chouzhou Bank
38
-
26
B
CBA
Chouzhou Bank
102
-
78
ShanXi
50
-
49
T
CBA
Chouzhou Bank
83
-
84
BeiJing
44
-
43
B