Bảng xếp hạng

Fujian
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 32 17 15 103.4 102.2 1.2 8 53%
Chủ 16 12 4 102.9 96 6.9 8 75%
Khách 16 5 11 104 108.3 -4.3 7 31%
trận gần đây 10 5 5 108 106.9 1.1 50%
Liaoning
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 32 15 17 102.4 101.2 1.2 11 47%
Chủ 16 12 4 103.9 96.5 7.4 9 75%
Khách 16 3 13 100.8 105.9 -5.1 11 19%
trận gần đây 10 3 7 99.5 102.8 -3.3 30%

Thành tích đối đầu   

Thắng 4
Thắng 6
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
LiaoNing
108 - 94
FuJian
62
-
38
B
CBA
FuJian
108 - 92
LiaoNing
43
-
48
T
CBA
LiaoNing
106 - 95
FuJian
48
-
50
B
CBA
LiaoNing
91 - 81
FuJian
54
-
36
B
CBA
FuJian
110 - 101
LiaoNing
50
-
49
T
CBA
FuJian
104 - 87
LiaoNing
54
-
45
T
CBA
LiaoNing
107 - 105
FuJian
59
-
56
B
CBA
LiaoNing
97 - 89
FuJian
49
-
33
B
CBA
FuJian
85 - 76
LiaoNing
47
-
44
T
CBA
LiaoNing
102 - 88
FuJian
48
-
49
B

Tỷ số quá khứ   

Fujian
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
FuJian
109 - 96
Jilin Northeast Tige
53
-
42
T
CBA
ZheJiang Guangsha
125 - 132
FuJian
61
-
63
T
CBA
ShangHai
94 - 90
FuJian
49
-
35
B
CBA
Guangzhou
100 - 110
FuJian
53
-
41
T
CBA
FuJian
116 - 95
Shandong Heroes
58
-
39
T
CBA
FuJian
104 - 110
QingDao
48
-
47
B
CBA
Tianjin Pioneers
114 - 111
FuJian
52
-
50
B
CBA
BeiJing
105 - 109
FuJian
39
-
46
T
CBA
FuJian
105 - 84
Suzhou Dragons
46
-
41
T
CBA
FuJian
102 - 78
Chouzhou Bank
52
-
36
T
Liaoning
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
Shenzhen
107 - 94
LiaoNing
46
-
43
B
CBA
Dongguan Bank
122 - 108
LiaoNing
64
-
51
B
CBA
Jilin Northeast Tige
99 - 91
LiaoNing
45
-
52
B
CBA
LiaoNing
106 - 92
ZheJiang Guangsha
62
-
38
T
CBA
LiaoNing
93 - 84
ShangHai
43
-
47
T
CBA
LiaoNing
116 - 101
Guangzhou
62
-
39
T
CBA
Shandong Heroes
102 - 94
LiaoNing
53
-
42
B
CBA
QingDao
111 - 96
LiaoNing
44
-
49
B
CBA
LiaoNing
103 - 82
Tianjin Pioneers
61
-
37
T
CBA
LiaoNing
111 - 104
BeiJing
67
-
45
T