Bảng xếp hạng

Shenzhen
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 32 19 13 104.2 100.7 3.5 5 59%
Chủ 16 13 3 105.4 95.4 10 5 81%
Khách 16 6 10 102.9 105.9 -3 4 38%
trận gần đây 10 5 5 106.3 105 1.3 50%
Qingdao
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 32 16 16 101.4 100.5 0.9 9 50%
Chủ 16 11 5 104.3 99.4 4.9 11 69%
Khách 16 5 11 98.6 101.7 -3.1 8 31%
trận gần đây 10 7 3 107.6 101.6 6 70%

Thành tích đối đầu   

Thắng 5
Thắng 2
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
QingDao
109 - 118
Shenzhen
44
-
53
T
CBA
QingDao
108 - 122
Shenzhen
46
-
64
T
CBA
Shenzhen
117 - 106
QingDao
42
-
55
T
CBA
Shenzhen
130 - 93
QingDao
57
-
40
T
CBA
QingDao
122 - 103
Shenzhen
47
-
44
B
CBA
Shenzhen
132 - 124
QingDao
69
-
59
T
CBA
QingDao
105 - 91
Shenzhen
53
-
44
B

Tỷ số quá khứ   

Shenzhen
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
Tianjin Pioneers
89 - 91
Shenzhen
45
-
43
T
CBA
BeiJing
85 - 109
Shenzhen
39
-
46
T
CBA
Shenzhen
108 - 84
Suzhou Dragons
53
-
40
T
CBA
Shenzhen
88 - 100
Chouzhou Bank
51
-
48
B
CBA
Shenzhen
115 - 96
Bayi
50
-
49
T
CBA
Shenzhen
110 - 91
ShanXi
65
-
44
T
CBA
Shenzhen
97 - 90
XinJiang
53
-
46
T
CBA
FuJian
122 - 118
Shenzhen
55
-
48
B
CBA
Dongguan Bank
128 - 104
Shenzhen
76
-
46
B
CBA
LiaoNing
95 - 117
Shenzhen
42
-
47
T
Qingdao
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
Dongguan Bank
127 - 117
QingDao
72
-
51
B
CBA
QingDao
111 - 96
LiaoNing
44
-
49
T
CBA
QingDao
116 - 95
Jilin Northeast Tige
55
-
45
T
CBA
ZheJiang Guangsha
81 - 93
QingDao
43
-
52
T
CBA
ShangHai
69 - 63
QingDao
41
-
23
B
CBA
QingDao
100 - 88
Guangzhou
48
-
54
T
CBA
Shandong Heroes
94 - 100
QingDao
41
-
39
T
CBA
Tianjin Pioneers
89 - 78
QingDao
45
-
46
B
CBA
BeiJing
105 - 97
QingDao
54
-
44
B
CBA
QingDao
103 - 86
Suzhou Dragons
55
-
44
T