Bảng xếp hạng

Shandong Heroes
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 32 14 18 96 98 -2 13 44%
Chủ 16 12 4 103.4 98.6 4.8 10 75%
Khách 16 2 14 88.6 97.3 -8.7 14 12%
trận gần đây 10 5 5 101.9 105.4 -3.5 50%
Qingdao
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 32 16 16 101.4 100.5 0.9 9 50%
Chủ 16 11 5 104.3 99.4 4.9 11 69%
Khách 16 5 11 98.6 101.7 -3.1 8 31%
trận gần đây 10 7 3 107.6 101.6 6 70%

Thành tích đối đầu   

Thắng 6
Thắng 2
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
Shandong Heroes
120 - 106
QingDao
57
-
44
T
CBA
QingDao
90 - 98
Shandong Heroes
52
-
47
T
CBA
QingDao
96 - 90
Shandong Heroes
50
-
51
B
CBA
Shandong Heroes
123 - 101
QingDao
62
-
43
T
CBA
Shandong Heroes
123 - 88
QingDao
56
-
57
T
CBA
QingDao
111 - 120
Shandong Heroes
49
-
57
T
CBA
QingDao
94 - 89
Shandong Heroes
47
-
54
B
CBA
Shandong Heroes
108 - 78
QingDao
54
-
48
T

Tỷ số quá khứ   

Shandong Heroes
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
Tianjin Pioneers
95 - 92
Shandong Heroes
35
-
42
B
CBA
BeiJing
86 - 79
Shandong Heroes
38
-
45
B
CBA
Suzhou Dragons
91 - 99
Shandong Heroes
47
-
46
T
CBA
Shandong Heroes
107 - 94
Chouzhou Bank
54
-
48
T
CBA
Shandong Heroes
112 - 87
Bayi
52
-
44
T
CBA
ShanXi
106 - 86
Shandong Heroes
54
-
42
B
CBA
XinJiang
92 - 77
Shandong Heroes
47
-
39
B
CBA
Shandong Heroes
105 - 112
FuJian
47
-
52
B
CBA
Shandong Heroes
94 - 100
Shenzhen
44
-
52
B
CBA
Shandong Heroes
93 - 98
Dongguan Bank
36
-
50
B
Qingdao
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
Tianjin Pioneers
89 - 78
QingDao
45
-
46
B
CBA
BeiJing
105 - 97
QingDao
54
-
44
B
CBA
QingDao
103 - 86
Suzhou Dragons
55
-
44
T
CBA
QingDao
100 - 99
Chouzhou Bank
51
-
65
T
CBA
QingDao
95 - 100
Bayi
37
-
48
B
CBA
ShanXi
131 - 123
QingDao
61
-
68
B
CBA
XinJiang
91 - 81
QingDao
45
-
37
B
CBA
QingDao
96 - 120
FuJian
41
-
49
B
CBA
QingDao
109 - 118
Shenzhen
44
-
53
B
CBA
QingDao
104 - 94
Dongguan Bank
51
-
52
T