Bảng xếp hạng

Beijing
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 32 21 11 104.1 100 4.1 2 66%
Chủ 16 12 4 104.5 99.2 5.3 6 75%
Khách 16 9 7 103.7 100.8 2.9 2 56%
trận gần đây 10 6 4 107.4 104 3.4 60%
Qingdao
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 32 16 16 101.4 100.5 0.9 9 50%
Chủ 16 11 5 104.3 99.4 4.9 11 69%
Khách 16 5 11 98.6 101.7 -3.1 8 31%
trận gần đây 10 7 3 107.6 101.6 6 70%

Thành tích đối đầu   

Thắng 7
Thắng 1
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
QingDao
97 - 102
BeiJing
40
-
47
T
CBA
BeiJing
116 - 107
QingDao
53
-
48
T
CBA
BeiJing
124 - 109
QingDao
65
-
46
T
CBA
QingDao
106 - 113
BeiJing
50
-
62
T
CBA
BeiJing
93 - 85
QingDao
41
-
40
T
CBA
QingDao
93 - 100
BeiJing
40
-
45
T
CBA
BeiJing
93 - 92
QingDao
44
-
44
T
CBA
QingDao
108 - 100
BeiJing
45
-
46
B

Tỷ số quá khứ   

Beijing
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
Tianjin Pioneers
101 - 107
BeiJing
53
-
51
T
CBA
Suzhou Dragons
98 - 109
BeiJing
50
-
52
T
CBA
Chouzhou Bank
98 - 101
BeiJing
46
-
51
T
CBA
Bayi
75 - 110
BeiJing
38
-
56
T
CBA
BeiJing
121 - 97
ShanXi
57
-
46
T
CBA
BeiJing
99 - 97
XinJiang
57
-
39
T
CBA
FuJian
79 - 111
BeiJing
53
-
56
T
CBA
Shenzhen
100 - 101
BeiJing
43
-
42
T
CBA
Dongguan Bank
92 - 104
BeiJing
46
-
40
T
CBA
BeiJing
102 - 101
LiaoNing
48
-
44
T
Qingdao
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
QingDao
103 - 86
Suzhou Dragons
55
-
44
T
CBA
QingDao
100 - 99
Chouzhou Bank
51
-
65
T
CBA
QingDao
95 - 100
Bayi
37
-
48
B
CBA
ShanXi
131 - 123
QingDao
61
-
68
B
CBA
XinJiang
91 - 81
QingDao
45
-
37
B
CBA
QingDao
96 - 120
FuJian
41
-
49
B
CBA
QingDao
109 - 118
Shenzhen
44
-
53
B
CBA
QingDao
104 - 94
Dongguan Bank
51
-
52
T
CBA
LiaoNing
117 - 110
QingDao
59
-
42
B
CBA
Jilin Northeast Tige
104 - 101
QingDao
57
-
37
B