Bảng xếp hạng
Jilin
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 32 | 14 | 18 | 97.6 | 100 | -2.4 | 12 | 44% |
Chủ | 16 | 11 | 5 | 97.9 | 92.9 | 5 | 13 | 69% |
Khách | 16 | 3 | 13 | 97.3 | 107.1 | -9.8 | 12 | 19% |
trận gần đây | 10 | 5 | 5 | 103.5 | 105.7 | -2.2 | 50% |
DG Southern Tigers
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 32 | 27 | 5 | 109.1 | 99.1 | 10 | 1 | 84% |
Chủ | 16 | 15 | 1 | 112.8 | 98.6 | 14.2 | 1 | 94% |
Khách | 16 | 12 | 4 | 105.3 | 99.6 | 5.7 | 1 | 75% |
trận gần đây | 10 | 9 | 1 | 112.3 | 104.6 | 7.7 | 90% |
Thành tích đối đầu
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
Dongguan Bank
105
-
107
Jilin Northeast Tige
42
-
56
T
CBA
Jilin Northeast Tige
82
-
92
Dongguan Bank
33
-
40
B
CBA
Dongguan Bank
126
-
101
Jilin Northeast Tige
59
-
42
B
CBA
Jilin Northeast Tige
92
-
103
Dongguan Bank
43
-
38
B
CBA
Jilin Northeast Tige
100
-
109
Dongguan Bank
43
-
56
B
CBA
Dongguan Bank
102
-
82
Jilin Northeast Tige
54
-
43
B
CBA
Dongguan Bank
106
-
102
Jilin Northeast Tige
58
-
38
B
CBA
Jilin Northeast Tige
87
-
95
Dongguan Bank
41
-
49
B
CBA
Dongguan Bank
111
-
88
Jilin Northeast Tige
55
-
38
B
CBA
Jilin Northeast Tige
94
-
113
Dongguan Bank
40
-
57
B
Tỷ số quá khứ

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
LiaoNing
106
-
87
Jilin Northeast Tige
61
-
40
B
CBA
ZheJiang Guangsha
109
-
89
Jilin Northeast Tige
58
-
35
B
CBA
ShangHai
85
-
67
Jilin Northeast Tige
42
-
23
B
CBA
Guangzhou
99
-
103
Jilin Northeast Tige
55
-
47
T
CBA
Jilin Northeast Tige
81
-
66
Shandong Heroes
40
-
25
T
CBA
Jilin Northeast Tige
104
-
101
QingDao
57
-
37
T
CBA
Tianjin Pioneers
117
-
114
Jilin Northeast Tige
54
-
59
B
CBA
BeiJing
103
-
89
Jilin Northeast Tige
48
-
31
B
CBA
Jilin Northeast Tige
102
-
112
XinJiang
54
-
48
B
CBA
Jilin Northeast Tige
122
-
121
BeiJing
50
-
58
T

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
Dongguan Bank
118
-
107
ZheJiang Guangsha
61
-
43
T
CBA
Dongguan Bank
95
-
76
ShangHai
47
-
37
T
CBA
Dongguan Bank
116
-
92
Guangzhou
53
-
48
T
CBA
Shandong Heroes
93
-
98
Dongguan Bank
36
-
50
T
CBA
QingDao
104
-
94
Dongguan Bank
51
-
52
B
CBA
Dongguan Bank
125
-
105
Tianjin Pioneers
60
-
50
T
CBA
Dongguan Bank
92
-
104
BeiJing
46
-
40
B
CBA
Suzhou Dragons
90
-
105
Dongguan Bank
39
-
57
T
CBA
Dongguan Bank
111
-
78
Chouzhou Bank
43
-
27
T
CBA
Dongguan Bank
83
-
69
Shenzhen
47
-
24
T