Bảng xếp hạng

Sun
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 34 26 8 78.9 71.1 7.8 1 76%
Chủ 17 14 3 77.8 70.1 7.7 1 82%
Khách 17 12 5 80.1 72.1 8 1 71%
trận gần đây 10 8 2 74.6 68.5 6.1 80%
Mystics
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 34 18 16 80.8 78.1 2.7 3 53%
Chủ 17 13 4 83.8 74.5 9.3 2 76%
Khách 17 5 12 77.8 81.8 -4 3 29%
trận gần đây 10 6 4 82.4 79.7 2.7 60%

Thành tích đối đầu   

Thắng 7
Thắng 1
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBA
Mystics
61 - 76
Sun
32
-
40
T
WNBA
Sun
86 - 73
Mystics
36
-
40
T
WNBA
Mystics
87 - 80
Sun
52
-
42
B
WNBA
Sun
85 - 71
Mystics
41
-
36
T
WNBA
Sun
81 - 47
Mystics
42
-
24
T
WNBA
Sun
80 - 77
Mystics
42
-
30
T
WNBA
Mystics
65 - 80
Sun
34
-
38
T
WNBA
Mystics
67 - 69
Sun
-1
-
-1
T

Tỷ số quá khứ   

Connecticut Sun
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBA
Mystics
61 - 76
Sun
32
-
40
T
WNBA
Wings
88 - 65
Sun
42
-
34
B
WNBA
Sun
68 - 87
Fever
35
-
45
B
WNBA
Fever
63 - 71
Sun
37
-
39
T
WNBA
Sky
59 - 85
Sun
27
-
43
T
WNBA
Comets
67 - 86
Sun
33
-
46
T
WNBA
Sun
72 - 63
Sparks
28
-
23
T
WNBA
Sun
66 - 52
Liberty
31
-
20
T
WNBA
Sun
72 - 65
Las Vegas Aces
32
-
27
T
WNBA
Sun
75 - 68
Monarchs
44
-
36
T
Washington Mystics
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBA
Mystics
61 - 76
Sun
32
-
40
B
WNBA
Liberty
93 - 81
Mystics
42
-
41
B
WNBA
Mystics
78 - 66
Wings
33
-
37
T
WNBA
Mystics
91 - 79
Las Vegas Aces
47
-
36
T
WNBA
Monarchs
99 - 95
Mystics
48
-
37
B
WNBA
Storm
86 - 78
Mystics
40
-
41
B
WNBA
Mystics
84 - 74
Sparks
40
-
38
T
WNBA
Mystics
78 - 73
Charlotte Sting
33
-
34
T
WNBA
Fever
67 - 74
Mystics
24
-
37
T
WNBA
Mystics
92 - 74
Sky
49
-
37
T