Bảng xếp hạng
Shanghai
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 32 | 18 | 14 | 91 | 89.6 | 1.4 | 7 | 56% |
Chủ | 16 | 14 | 2 | 91.8 | 84.4 | 7.4 | 4 | 88% |
Khách | 16 | 4 | 12 | 90.2 | 94.7 | -4.5 | 9 | 25% |
trận gần đây | 10 | 6 | 4 | 92.7 | 90.9 | 1.8 | 60% |
Zhejiang Guangsha
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 32 | 18 | 14 | 99.9 | 98.7 | 1.2 | 6 | 56% |
Chủ | 16 | 12 | 4 | 105.4 | 101 | 4.4 | 7 | 75% |
Khách | 16 | 6 | 10 | 94.4 | 96.3 | -1.9 | 5 | 38% |
trận gần đây | 10 | 4 | 6 | 101.8 | 104.7 | -2.9 | 40% |
Thành tích đối đầu
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
ZheJiang GuangXia
72
-
75
ShangHai
34
-
35
T
CBA
ZheJiang GuangXia
108
-
104
ShangHai
47
-
49
B
CBA
ShangHai
96
-
89
ZheJiang GuangXia
38
-
33
T
CBA
ZheJiang GuangXia
117
-
115
ShangHai
47
-
64
B
CBA
ShangHai
101
-
102
ZheJiang GuangXia
46
-
46
B
CBA
ShangHai
109
-
120
ZheJiang GuangXia
49
-
64
B
CBA
ZheJiang GuangXia
138
-
99
ShangHai
64
-
40
B
CBA
ShangHai
99
-
113
ZheJiang GuangXia
46
-
50
B
CBA
ZheJiang GuangXia
113
-
107
ShangHai
50
-
46
B
CBA
ZheJiang GuangXia
122
-
107
ShangHai
67
-
43
B
Tỷ số quá khứ

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
Guangzhou
102
-
98
ShangHai
51
-
55
B
CBA
Shandong Heroes
98
-
95
ShangHai
50
-
51
B
CBA
QingDao
86
-
83
ShangHai
43
-
37
B
CBA
ShangHai
76
-
61
QingDao
27
-
32
T
CBA
ZheJiang GuangXia
72
-
75
ShangHai
34
-
35
T
CBA
Dongguan Bank
80
-
66
ShangHai
39
-
37
B
CBA
ShangHai
102
-
111
ShanXi
46
-
51
B
CBA
Bayi
102
-
80
ShangHai
44
-
39
B
CBA
ShangHai
80
-
95
Suzhou Dragons
37
-
52
B
CBA
Dongguan Bank
130
-
104
ShangHai
65
-
45
B

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
ZheJiang GuangXia
106
-
99
Guangzhou
54
-
60
T
CBA
Shandong Heroes
97
-
89
ZheJiang GuangXia
49
-
42
B
CBA
QingDao
94
-
111
ZheJiang GuangXia
43
-
57
T
CBA
ZheJiang GuangXia
118
-
115
Tianjin Pioneers
46
-
43
T
CBA
ZheJiang GuangXia
80
-
83
Dongguan Bank
38
-
46
B
CBA
ZheJiang GuangXia
72
-
75
ShangHai
34
-
35
B
CBA
ZheJiang GuangXia
73
-
70
QingDao
32
-
31
T
CBA
ZheJiang GuangXia
89
-
97
Shenzhen
42
-
40
B
CBA
Shenzhen
94
-
92
ZheJiang GuangXia
38
-
41
B
CBA
Shenzhen
100
-
99
ZheJiang GuangXia
42
-
36
B