Bảng xếp hạng
DG Southern Tigers
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 32 | 27 | 5 | 109.1 | 99.1 | 10 | 1 | 84% |
Chủ | 16 | 15 | 1 | 112.8 | 98.6 | 14.2 | 1 | 94% |
Khách | 16 | 12 | 4 | 105.3 | 99.6 | 5.7 | 1 | 75% |
trận gần đây | 10 | 9 | 1 | 112.3 | 104.6 | 7.7 | 90% |
Beijing
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 32 | 21 | 11 | 104.1 | 100 | 4.1 | 2 | 66% |
Chủ | 16 | 12 | 4 | 104.5 | 99.2 | 5.3 | 6 | 75% |
Khách | 16 | 9 | 7 | 103.7 | 100.8 | 2.9 | 2 | 56% |
trận gần đây | 10 | 6 | 4 | 107.4 | 104 | 3.4 | 60% |
Thành tích đối đầu
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
BeiJing
95
-
97
Dongguan Bank
43
-
41
T
CBA
Dongguan Bank
78
-
80
BeiJing
31
-
32
B
CBA
Dongguan Bank
124
-
101
BeiJing
64
-
49
T
CBA
BeiJing
114
-
125
Dongguan Bank
38
-
63
T
CBA
BeiJing
75
-
101
Dongguan Bank
39
-
53
T
CBA
Dongguan Bank
105
-
90
BeiJing
52
-
30
T
CBA
BeiJing
89
-
104
Dongguan Bank
40
-
51
T
CBA
Dongguan Bank
95
-
85
BeiJing
55
-
38
T
CBA
Dongguan Bank
113
-
90
BeiJing
65
-
51
T
CBA
BeiJing
81
-
110
Dongguan Bank
44
-
47
T
Tỷ số quá khứ

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
Suzhou Dragons
90
-
105
Dongguan Bank
39
-
57
T
CBA
Dongguan Bank
111
-
78
Chouzhou Bank
43
-
27
T
CBA
Dongguan Bank
83
-
69
Shenzhen
47
-
24
T
CBA
Dongguan Bank
97
-
96
Guangzhou
46
-
34
T
CBA
Dongguan Bank
97
-
91
FuJian
48
-
47
T
CBA
ZheJiang Guangsha
80
-
83
Dongguan Bank
38
-
46
T
CBA
Dongguan Bank
84
-
71
QingDao
36
-
36
T
CBA
Dongguan Bank
80
-
66
ShangHai
39
-
37
T
CBA
XinJiang
93
-
103
Dongguan Bank
52
-
51
T
CBA
Dongguan Bank
110
-
104
XinJiang
50
-
55
T

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
BeiJing
102
-
101
LiaoNing
48
-
44
T
CBA
BeiJing
103
-
89
Jilin Northeast Tige
48
-
31
T
CBA
BeiJing
80
-
67
Tianjin Pioneers
39
-
28
T
CBA
ShanXi
81
-
98
BeiJing
32
-
52
T
CBA
XinJiang
97
-
88
BeiJing
46
-
39
B
CS
BeiJing
77
-
82
Berlin
36
-
42
B
CBA
XinJiang
102
-
87
BeiJing
37
-
42
B
CBA
XinJiang
104
-
98
BeiJing
37
-
46
B
CBA
BeiJing
78
-
112
XinJiang
43
-
54
B
CBA
Jilin Northeast Tige
122
-
121
BeiJing
50
-
58
B