Bảng xếp hạng
Shanxi Zhongyu
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 32 | 20 | 12 | 111.1 | 107.7 | 3.4 | 3 | 62% |
Chủ | 16 | 14 | 2 | 116.2 | 106.3 | 9.9 | 2 | 88% |
Khách | 16 | 6 | 10 | 106.1 | 109.1 | -3 | 3 | 38% |
trận gần đây | 10 | 8 | 2 | 117 | 113.1 | 3.9 | 80% |
Xinjiang
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 32 | 19 | 13 | 99.1 | 96.2 | 2.9 | 4 | 59% |
Chủ | 16 | 14 | 2 | 101.6 | 90.9 | 10.7 | 3 | 88% |
Khách | 16 | 5 | 11 | 96.6 | 101.5 | -4.9 | 6 | 31% |
trận gần đây | 10 | 8 | 2 | 101.1 | 92.9 | 8.2 | 80% |
Thành tích đối đầu
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
Xinjiang Flying Tigers
124
-
100
Shanxi Brave Dragons
46
-
45
B
CBA
Shanxi Brave Dragons
80
-
100
Xinjiang Flying Tigers
32
-
58
B
CBA
Xinjiang Flying Tigers
109
-
90
Shanxi Brave Dragons
42
-
43
B
CBA
Shanxi Brave Dragons
97
-
103
Xinjiang Flying Tigers
41
-
47
B
CBA
Shanxi Brave Dragons
83
-
111
Xinjiang Flying Tigers
48
-
56
B
CBA
Xinjiang Flying Tigers
96
-
82
Shanxi Brave Dragons
48
-
37
B
CBA
Xinjiang Flying Tigers
96
-
90
Shanxi Brave Dragons
54
-
43
B
CBA
Shanxi Brave Dragons
79
-
105
Xinjiang Flying Tigers
37
-
55
B
CBA
Shanxi Brave Dragons
99
-
114
Xinjiang Flying Tigers
47
-
66
B
CBA
Xinjiang Flying Tigers
114
-
88
Shanxi Brave Dragons
55
-
30
B
Tỷ số quá khứ

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
Shanxi Brave Dragons
81
-
98
Beijing Ducks
32
-
52
B
CBA
Shanxi Brave Dragons
95
-
84
Tianjin Pioneers
42
-
44
T
CBA
Shanghai bilibili
102
-
111
Shanxi Brave Dragons
46
-
51
T
CBA
Shanxi Brave Dragons
113
-
93
Bayi Rockets
51
-
44
T
CBA
Shanxi Brave Dragons
120
-
121
Suzhou Dragons
62
-
53
B
CBA
Guangdong Southern Tigers
134
-
94
Shanxi Brave Dragons
69
-
50
B
CBA
Fujian Sturgeons
107
-
108
Shanxi Brave Dragons
49
-
50
T
CBA
Shanxi Brave Dragons
132
-
116
QingDao Eagles
70
-
48
T
CBA
Shanxi Brave Dragons
121
-
117
Shandong Heroes
56
-
55
T
CBA
Xinjiang Flying Tigers
124
-
100
Shanxi Brave Dragons
46
-
45
B

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
Xinjiang Flying Tigers
85
-
67
Tianjin Pioneers
37
-
33
T
CBA
Xinjiang Flying Tigers
97
-
88
Beijing Ducks
46
-
39
T
CS
Xinjiang Flying Tigers
66
-
79
Cairns Taipans
19
-
50
B
CBA
Xinjiang Flying Tigers
93
-
103
Guangdong Southern Tigers
52
-
51
B
CBA
Guangdong Southern Tigers
110
-
104
Xinjiang Flying Tigers
50
-
55
B
CBA
Guangdong Southern Tigers
122
-
87
Xinjiang Flying Tigers
66
-
35
B
CBA
Xinjiang Flying Tigers
118
-
85
Guangdong Southern Tigers
61
-
49
T
CBA
Xinjiang Flying Tigers
91
-
96
Guangdong Southern Tigers
40
-
36
B
CBA
Guangdong Southern Tigers
92
-
100
Xinjiang Flying Tigers
42
-
41
T
CBA
Xinjiang Flying Tigers
111
-
97
Suzhou Dragons
56
-
45
T