Bảng xếp hạng

Wings
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 34 3 31 69.2 82.1 -12.9 6 9%
Chủ 17 2 15 73.1 82.8 -9.7 6 12%
Khách 17 1 16 65.3 81.4 -16.1 6 6%
trận gần đây 10 2 8 73 82.3 -9.3 20%
Storm
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 34 21 13 71.6 69.9 1.7 2 62%
Chủ 17 15 2 74.5 67.2 7.3 1 88%
Khách 17 6 11 68.8 72.5 -3.7 4 35%
trận gần đây 10 8 2 72 65.8 6.2 80%

Thành tích đối đầu   

Thắng 2
Thắng 8
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBA
Storm
74 - 57
Wings
28
-
25
B
WNBA
Storm
77 - 63
Wings
50
-
28
B
WNBA
Wings
72 - 89
Storm
35
-
48
B
WNBA
Wings
77 - 82
Storm
37
-
31
B
WNBA
Storm
76 - 70
Wings
45
-
25
B
WNBA
Storm
111 - 65
Wings
60
-
27
B
WNBA
Wings
84 - 75
Storm
48
-
41
T
WNBA
Storm
75 - 59
Wings
40
-
32
B
WNBA
Wings
72 - 83
Storm
40
-
30
B
WNBA
Wings
90 - 80
Storm
48
-
40
T

Tỷ số quá khứ   

Dallas Wings
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBA
Wings
74 - 96
Mercury
30
-
51
B
WNBA
Wings
83 - 72
Sun
32
-
43
T
WNBA
Sparks
75 - 77
Wings
39
-
40
T
WNBA
Storm
74 - 57
Wings
28
-
25
B
WNBA
Wings
72 - 78
Minnesota
34
-
36
B
WNBA
Wings
67 - 73
Sparks
45
-
32
B
WNBA
Minnesota
82 - 54
Wings
39
-
25
B
WNBA
Storm
77 - 63
Wings
50
-
28
B
WNBA
Sparks
71 - 66
Wings
31
-
27
B
WNBA
Las Vegas Aces
72 - 64
Wings
28
-
21
B
Seattle Storm
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBA
Sparks
68 - 62
Storm
32
-
24
B
WNBA
Storm
65 - 63
Sparks
37
-
30
T
WNBA
Storm
74 - 57
Wings
28
-
25
T
WNBA
Storm
63 - 55
Las Vegas Aces
26
-
28
T
WNBA
Storm
63 - 62
Liberty
32
-
27
T
WNBA
Mercury
81 - 79
Storm
28
-
43
B
WNBA
Storm
63 - 92
Dream
42
-
50
B
WNBA
Storm
77 - 63
Wings
50
-
28
T
WNBA
Liberty
58 - 56
Storm
32
-
29
B
WNBA
Dream
70 - 53
Storm
34
-
22
B