Bảng xếp hạng
Mystics
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 34 | 6 | 28 | 70.8 | 78.8 | -8 | 6 | 18% |
Chủ | 17 | 4 | 13 | 72.4 | 76.9 | -4.5 | 6 | 24% |
Khách | 17 | 2 | 15 | 69.3 | 80.6 | -11.3 | 6 | 12% |
trận gần đây | 10 | 1 | 9 | 68.4 | 83.2 | -14.8 | 10% |
Mercury
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 34 | 19 | 15 | 89 | 86 | 3 | 3 | 56% |
Chủ | 17 | 11 | 6 | 90.9 | 83.9 | 7 | 3 | 65% |
Khách | 17 | 8 | 9 | 87 | 88.1 | -1.1 | 3 | 47% |
trận gần đây | 10 | 5 | 5 | 84.3 | 82.3 | 2 | 50% |
Thành tích đối đầu
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBA
Mercury
78
-
64
Mystics
36
-
27
B
WNBA
Mercury
104
-
107
Mystics
46
-
42
T
WNBA
Mystics
95
-
85
Mercury
49
-
38
T
WNBA
Mercury
81
-
91
Mystics
39
-
43
T
WNBA
Mystics
87
-
93
Mercury
42
-
51
B
WNBA
Mystics
90
-
98
Mercury
39
-
40
B
WNBA
Mercury
98
-
93
Mystics
53
-
42
B
WNBA
Mercury
101
-
106
Mystics
41
-
46
T
WNBA
Mystics
86
-
69
Mercury
35
-
31
T
WNBA
Mystics
83
-
96
Mercury
50
-
48
B
Tỷ số quá khứ

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBA
Sky
80
-
67
Mystics
45
-
38
B
WNBA
Mystics
82
-
86
Sparks
37
-
41
B
WNBA
Fever
83
-
51
Mystics
39
-
23
B
WNBA
Mystics
70
-
71
Sky
38
-
42
B
WNBA
Mystics
62
-
81
Minnesota
29
-
39
B
WNBA
Liberty
69
-
66
Mystics
36
-
27
B
WNBA
Sun
82
-
75
Mystics
44
-
43
B
WNBA
Mystics
64
-
63
Liberty
36
-
39
T
WNBA
Mystics
70
-
72
Dream
38
-
39
B
WNBA
Mystics
91
-
81
Liberty
50
-
38
T

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBA
Sun
95
-
92
Mercury
44
-
47
B
WNBA
Mercury
70
-
74
Liberty
31
-
30
B
WNBA
Mercury
87
-
81
Las Vegas Aces
38
-
41
T
WNBA
Mercury
81
-
79
Storm
28
-
43
T
WNBA
Sparks
93
-
90
Mercury
41
-
44
B
WNBA
Mercury
109
-
95
Dream
59
-
48
T
WNBA
Mercury
85
-
80
Minnesota
48
-
48
T
WNBA
Mercury
95
-
96
Sun
46
-
41
B
WNBA
Minnesota
90
-
73
Mercury
41
-
38
B
WNBA
Liberty
84
-
91
Mercury
36
-
42
T