
FIBA Asia Under-16 Championship(Women)
2023
Lịch thi đấu Xem thêm>
Kết quả Xem thêm>
A Third Place
New Zealand (W) U16
66
-
63
Chinese Taipei (W) U16
HT
39
-
24
B Third Place
U16 Nữ Malaysia
52
-
46
U16 Nữ Hồng Kông
HT
17
-
29
B Final
Philippines (W) U16
83
-
60
Iran (W) U16
HT
41
-
26
A Final
Australia (W) U16
80
-
74
Japan (W) U16
HT
37
-
39
A 5-6th place match
Korea (W) U16
84
-
63
U16 Nữ Trung Quốc
HT
44
-
37
A 7-8th place match
U16 Nữ Syria
50
-
72
U16 Nữ Samoa
HT
26
-
29
B Semifinal
Iran (W) U16
64
-
58
U16 Nữ Hồng Kông
HT
26
-
28
Philippines (W) U16
79
-
44
U16 Nữ Malaysia
HT
45
-
27
B 5-6th place match
Jordan (W) U16
62
-
56
U16 Nữ Singapore
HT
26
-
25
U16 Nữ Maldives
54
-
65
U16 Nữ Guam
HT
23
-
36
BXH
A GroupA
B GroupA
A | Tr | T | T% | B | Ghi | Mất | P.độ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Philippines (W) U16 | 3 | 3 | 100.0% | 0 | 109 | 40 |
T3
|
2 | U16 Nữ Hồng Kông | 3 | 2 | 66.7% | 1 | 72 | 54 |
T2
|
3 | Jordan (W) U16 | 3 | 1 | 33.3% | 2 | 72 | 68 |
B2
|
4 | U16 Nữ Maldives | 3 | 0 | 0.0% | 3 | 24 | 115 |
B3
|
B | Tr | T | T% | B | Ghi | Mất | P.độ | |
1 | Iran (W) U16 | 3 | 3 | 100.0% | 0 | 76 | 60 |
T3
|
2 | U16 Nữ Malaysia | 3 | 2 | 66.7% | 1 | 70 | 61 |
T2
|
3 | U16 Nữ Singapore | 3 | 1 | 33.3% | 2 | 62 | 72 |
B2
|
4 | U16 Nữ Guam | 3 | 0 | 0.0% | 3 | 51 | 67 |
B3
|