Livetyso
Bóng đá
Bóng rổ
Trung Quốc: CBA
2019-2020
BXH
Lịch thi đấu
Đội bóng
Cầu thủ
Tiền mùa giải
10/2019
Giờ
Tên
FT
HT
Xinjiang
Tianjin Pioneers
88
76
40
32
Zhejiang Chouzhou
Guangdong Southern Tigers
109
88
44
49
Giờ
Tên
FT
HT
Guangdong Southern Tigers
Tianjin Pioneers
84
60
34
29
Zhejiang Chouzhou
Xinjiang
97
91
42
40
Beijing
Zhejiang Guangsha
91
94
50
45
Jiangsu Dragons
Beijing Royal Fighters
80
90
41
51
Giờ
Tên
FT
HT
Tianjin Pioneers
Zhejiang Chouzhou
79
87
37
41
Beijing
Jiangsu Dragons
89
68
44
36
Guangdong Southern Tigers
Xinjiang
111
109
55
55
Zhejiang Guangsha
Beijing Royal Fighters
87
90
36
43
Giờ
Tên
FT
HT
Jiangsu Dragons
Zhejiang Guangsha
84
95
44
46
Beijing Royal Fighters
Beijing
79
91
25
44
Giờ
Tên
FT
HT
Shanghai
Guangzhou
92
84
49
34
Jilin
Liaoning
80
93
32
45
Shanxi Zhongyu
Shandong Heroes
71
90
36
41
Qingdao
Nanjing Tongxi
104
70
51
38
Shenzhen
Sichuan
100
77
58
41
Fujian
Tianjin Pioneers
92
86
41
45
Giờ
Tên
FT
HT
Shenzhen
Guangzhou
77
93
39
45
Shandong Heroes
Fujian
112
88
58
41
Liaoning
Nanjing Tongxi
87
77
40
35
Tianjin Pioneers
Shanxi Zhongyu
90
91
47
48
Sichuan
Shanghai
72
85
30
46
Jilin
Qingdao
87
90
47
41
Giờ
Tên
FT
HT
Guangzhou
Sichuan
97
78
55
41
Shandong Heroes
Tianjin Pioneers
67
90
33
40
Nanjing Tongxi
Jilin
75
88
35
51
Qingdao
Liaoning
96
98
49
57
Shanxi Zhongyu
Fujian
97
107
46
62
Shenzhen
Shanghai
89
82
38
44
Chọn mùa giải
Hủy
Vòng trận đấu
Tiền mùa giải
Mùa chính
Vòng play-off
Hủy
Chọn thời gian
10/2019
Hủy