Livetyso
Bóng đá
Bóng rổ
Trung Quốc: CBA
2018-2019
BXH
Lịch thi đấu
Đội bóng
Cầu thủ
Tiền mùa giải
10/2018
Giờ
Tên
FT
HT
Bayi Rockets
Zhejiang Chouzhou
66
86
30
43
Xinjiang
Guangzhou
90
80
43
39
Shanxi Zhongyu
Tianjin Pioneers
75
60
34
25
Shanghai
Zhejiang Guangsha
87
94
43
51
Giờ
Tên
FT
HT
Zhejiang Guangsha
Bayi Rockets
80
76
33
37
Guangzhou
Shanxi Zhongyu
77
88
48
43
Tianjin Pioneers
Xinjiang
81
103
40
49
Zhejiang Chouzhou
Shanghai
64
97
34
51
Giờ
Tên
FT
HT
Bayi Rockets
Shanghai
79
90
43
36
Shanxi Zhongyu
Xinjiang
79
85
40
36
Shandong Heroes
Qingdao
100
97
45
54
Tianjin Pioneers
Guangzhou
84
73
50
25
Liaoning
Beijing Royal Fighters
77
78
36
37
Zhejiang Guangsha
Zhejiang Chouzhou
100
85
52
34
Guangdong Southern Tigers
Fujian
102
96
47
40
Sichuan
Shenzhen
80
88
31
49
Giờ
Tên
FT
HT
Guangdong Southern Tigers
Shandong Heroes
82
90
41
43
Shenzhen
Beijing Royal Fighters
81
73
46
37
Fujian
Qingdao
111
109
57
50
Sichuan
Liaoning
77
92
39
56
Giờ
Tên
FT
HT
Shandong Heroes
Fujian
82
79
36
42
Liaoning
Shenzhen
89
67
52
34
Qingdao
Guangdong Southern Tigers
82
115
36
57
Beijing Royal Fighters
Sichuan
106
81
52
34
Giờ
Tên
FT
HT
Jiangsu Dragons
Beijing
67
77
40
46
Nanjing Tongxi
Jilin
76
91
37
45
Giờ
Tên
FT
HT
Jilin
Beijing
71
83
37
42
Nanjing Tongxi
Jiangsu Dragons
66
86
27
42
Giờ
Tên
FT
HT
Beijing
Nanjing Tongxi
79
83
36
33
Jiangsu Dragons
Jilin
76
97
31
50
Chọn mùa giải
Hủy
Vòng trận đấu
Tiền mùa giải
Mùa chính
Vòng play-off
Hủy
Chọn thời gian
10/2018
Hủy