Livetyso
  • Bóng đá
  • Bóng rổ
Trung Quốc: CBA
2017-2018
  • BXH
  • Lịch thi đấu
  • Đội bóng
  • Cầu thủ
Tiền mùa giải
10/2017
Giờ Tên FT HT
Beijing Royal Fighters
Jilin
104
91
48
40
Nanjing Tongxi
Fujian
104
107
0
0
Shandong Heroes
Bayi Rockets
106
87
0
0
Liaoning
Zhejiang Chouzhou
80
82
0
0
Giờ Tên FT HT
Bayi Rockets
Jilin
90
105
43
53
Fujian
Liaoning
81
94
41
46
Shandong Heroes
Beijing Royal Fighters
115
95
53
44
Zhejiang Chouzhou
Nanjing Tongxi
86
91
37
47
Giờ Tên FT HT
Beijing Royal Fighters
Bayi Rockets
89
116
45
50
Fujian
Zhejiang Chouzhou
97
96
43
53
Jilin
Shandong Heroes
99
106
45
47
Nanjing Tongxi
Liaoning
77
87
43
35
Giờ Tên FT HT
Jiangsu Dragons
Qingdao
110
109
56
45
Guangzhou
Beijing
94
80
49
26
Shanghai
Shenzhen
102
97
52
54
Guangdong Southern Tigers
Tianjin Pioneers
133
116
70
57
Giờ Tên FT HT
Shenzhen
Jiangsu Dragons
108
114
44
43
Tianjin Pioneers
Guangzhou
86
100
42
48
Qingdao
Shanghai
114
99
57
49
Guangdong Southern Tigers
Beijing
91
72
38
40
Giờ Tên FT HT
Beijing
Tianjin Pioneers
100
95
49
54
Jiangsu Dragons
Shanghai
92
84
44
42
Guangzhou
Guangdong Southern Tigers
107
126
0
0
Qingdao
Shenzhen
108
100
55
58
Giờ Tên FT HT
Zhejiang Guangsha
Xinjiang
98
89
0
0
Shanxi Zhongyu
Sichuan
107
106
0
0
Giờ Tên FT HT
Sichuan
Xinjiang
82
100
43
45
Shanxi Zhongyu
Zhejiang Guangsha
89
112
42
63
Giờ Tên FT HT
Zhejiang Guangsha
Sichuan
94
75
43
35
Shanxi Zhongyu
Xinjiang
103
96
55
40
Chọn mùa giải
Hủy
Vòng trận đấu
  • Tiền mùa giải
  • Mùa chính
  • Vòng play-off
Hủy
Chọn thời gian
  • 10/2017
Hủy