Livetyso
  • Bóng đá
  • Bóng rổ
Trung Quốc: CBA
2012-2013
  • BXH
  • Lịch thi đấu
  • Đội bóng
  • Cầu thủ
Mùa chính
11/2012
Giờ Tên FT HT
Beijing
Shanghai
94
78
51
34
Giờ Tên FT HT
Fujian
Qingdao
95
92
62
48
Jilin
Liaoning
84
103
40
52
Bayi Rockets
Tianjin Pioneers
97
86
46
52
Xinjiang
Guangdong Southern Tigers
103
92
47
47
Shandong Heroes
Guangzhou
97
85
64
38
Zhejiang Guangsha
Zhejiang Chouzhou
95
81
40
41
Shanxi Zhongyu
Shenzhen
112
111
58
53
Giờ Tên FT HT
Jiangsu Dragons
Zhejiang Chouzhou
89
97
46
50
Jilin
Beijing
102
110
55
54
Giờ Tên FT HT
Shanxi Zhongyu
Guangdong Southern Tigers
107
114
52
57
Shenzhen
Zhejiang Guangsha
91
86
45
34
Bayi Rockets
Shandong Heroes
74
98
37
50
Tianjin Pioneers
Shanghai
95
76
42
33
Qingdao
Guangzhou
80
92
36
49
Xinjiang
Fujian
105
87
50
40
Giờ Tên FT HT
Qingdao
Bayi Rockets
99
101
54
47
Tianjin Pioneers
Jilin
89
83
43
41
Shanghai
Shandong Heroes
78
89
42
42
Liaoning
Beijing
104
109
56
57
Shenzhen
Jiangsu Dragons
98
92
53
43
Guangdong Southern Tigers
Zhejiang Guangsha
113
110
45
48
Fujian
Shanxi Zhongyu
109
102
60
45
Guangzhou
Xinjiang
101
91
62
46
Chọn mùa giải
Hủy
Vòng trận đấu
  • Tiền mùa giải
  • Mùa chính
  • Vòng play-off
Hủy
Chọn thời gian
  • 11/2012
  • 12/2012
  • 01/2013
  • 02/2013
Hủy