Vòng play-off
Chung kết
Giờ | Tên | FT | HT |
---|---|---|---|
Nữ Bendigo Braves
Kilsyth Cobras (W)
|
70
85
|
42
33
|
|
Giờ | Tên | FT | HT |
Nunawading Spectres (W)
Waverley Falcons (W)
|
89
61
|
50
29
|
|
Knox Raiders (W)
Dandenong Rangers (W)
|
86
65
|
42
33
|
|
Geelong (W)
Ringwood Hawks (W)
|
78
63
|
45
25
|
|
Giờ | Tên | FT | HT |
Nữ Bendigo Braves
Knox Raiders (W)
|
82
65
|
47
38
|
|
Ringwood Hawks (W)
Nunawading Spectres (W)
|
73
97
|
30
51
|
|
Giờ | Tên | FT | HT |
Kilsyth Cobras (W)
Nunawading Spectres (W)
|
82
59
|
44
35
|
|
Giờ | Tên | FT | HT |
Geelong (W)
Nữ Bendigo Braves
|
83
80
|
48
40
|
|
Giờ | Tên | FT | HT |
Geelong (W)
Kilsyth Cobras (W)
|
76
86
|
31
51
|