Livetyso
  • Bóng đá
  • Bóng rổ
Liga Nationala (Women's basketball)
2024-2025
  • BXH
  • Lịch thi đấu
Mùa chính
10/2024
Giờ Tên FT HT
Nữ Arad
Agronomia Bucuresti (W)
76
47
33
29
Giờ Tên FT HT
CS Olimpia Brasov (W)
Nữ CSM Constanta
42
89
18
50
Municipal Targoviste (w)
Nữ Cluj Napoca
Giờ Tên FT HT
Rapid Bucuresti (W)
LMK SBC SF. Gheorghe (W)
62
94
29
58
Giờ Tên FT HT
CS Olimpia Brasov (W)
Rapid Bucuresti (W)
48
85
23
37
Nữ CSM Constanta
Agronomia Bucuresti (W)
86
42
48
23
Nữ Cluj Napoca
Nữ Arad
53
79
28
42
Giờ Tên FT HT
LMK SBC SF. Gheorghe (W)
Municipal Targoviste (w)
69
62
34
37
Giờ Tên FT HT
Rapid Bucuresti (W)
Nữ CSM Constanta
65
85
35
41
Giờ Tên FT HT
Municipal Targoviste (w)
CS Olimpia Brasov (W)
99
37
49
25
Giờ Tên FT HT
Nữ Arad
LMK SBC SF. Gheorghe (W)
50
68
27
44
Chọn mùa giải
Hủy
Vòng trận đấu
  • Mùa chính
  • Vòng play-off
Hủy
Chọn thời gian
  • 10/2024
  • 11/2024
  • 12/2024
  • 01/2025
  • 02/2025
Hủy