Giờ | Tên | FT | HT |
---|---|---|---|
Nữ Chicago Sky
Dallas Wings
|
81
64
|
44
29
|
|
Phoenix Mercury
New York Liberty
|
83
82
|
37
41
|
|
Giờ | Tên | FT | HT |
Seattle Storm
Phoenix Mercury
|
80
85
|
35
32
|
|
Minnesota Lynx
Nữ Chicago Sky
|
76
89
|
38
42
|
|
Giờ | Tên | FT | HT |
Connecticut Sun
Nữ Chicago Sky
|
95
101
|
46
47
|
|
Las Vegas Aces
Phoenix Mercury
|
96
90
|
52
49
|
|
Giờ | Tên | FT | HT |
Connecticut Sun
Nữ Chicago Sky
|
79
68
|
45
39
|
|
Las Vegas Aces
Phoenix Mercury
|
91
117
|
52
68
|
|
Giờ | Tên | FT | HT |
Nữ Chicago Sky
Connecticut Sun
|
86
83
|
37
35
|
|
Phoenix Mercury
Las Vegas Aces
|
87
60
|
46
31
|
|
Giờ | Tên | FT | HT |
Nữ Chicago Sky
Connecticut Sun
|
79
69
|
54
41
|
|
Phoenix Mercury
Las Vegas Aces
|
76
93
|
46
49
|
|
Giờ | Tên | FT | HT |
Las Vegas Aces
Phoenix Mercury
|
84
87
|
42
44
|
|
Giờ | Tên | FT | HT |
Phoenix Mercury
Nữ Chicago Sky
|
77
91
|
35
46
|
|
Giờ | Tên | FT | HT |
Phoenix Mercury
Nữ Chicago Sky
|
91
86
|
40
40
|
|
Giờ | Tên | FT | HT |
Nữ Chicago Sky
Phoenix Mercury
|
86
50
|
46
24
|
|
Giờ | Tên | FT | HT |
Nữ Chicago Sky
Phoenix Mercury
|
80
74
|
37
44
|