Số | Tên | Vị trí | Ngày sinh | |||
---|---|---|---|---|---|---|
Felipe Gimenez | HLV trưởng | Paraguay | 26/05/1981 | |||
11 | Rodrigo Ruiz Diaz | Tiền đạo trung tâm | Paraguay | 15/01/1999 | £0.70 Triệu | 30/06/2025 |
25 | Fernando Ruiz Diaz | Tiền đạo trung tâm | Paraguay | 01/02/2002 | £0.13 Triệu | |
14 | Mattias Parris | Hậu vệ trung tâm | Paraguay | 14/03/2002 | ||
5 | Cesar Gregorio Ramirez Pedersen | Hậu vệ trung tâm | Paraguay | 09/09/2003 | £0.15 Triệu | |
28 | Juan Camilo Saiz | Hậu vệ trung tâm | Colombia | 01/03/1992 | 31/12/2024 | |
3 | Wilson Ibarrola | Hậu vệ cánh trái | Paraguay | 02/07/1996 | £0.28 Triệu | |
13 | Julio Vargas | Hậu vệ cánh trái | Paraguay | 02/10/2006 | £0.30 Triệu | |
38 | Ronald Cornet | Tiền vệ tấn công | Paraguay | 01/02/2002 | £0.20 Triệu | 30/06/2025 |
16 | Orlando David Colman | Tiền vệ tấn công | Paraguay | 02/02/2002 | ||
Fabricio Brener | Tiền đạo cánh phải | Argentina | 26/05/1998 | |||
23 | Fernando Matias Caceres Aguero | Tiền đạo | Paraguay | 31/07/1996 | £0.10 Triệu | |
10 | Mathias Martinez | Tiền đạo | Paraguay | 12/08/1994 | £0.35 Triệu | |
27 | Diego Acosta | Tiền đạo | Paraguay | 12/11/2002 | £0.03 Triệu | |
15 | Franco Costa | Tiền đạo | Argentina | 10/12/1991 | £0.10 Triệu | |
9 | Sergio Bareiro | Tiền đạo | Paraguay | 04/11/1998 | £0.20 Triệu | |
26 | Sergio Fretes | Tiền đạo | Paraguay | 07/02/1999 | £0.13 Triệu | |
40 | Adrian Cardenas | Tiền đạo | Paraguay | 29/12/2003 | ||
30 | Henry Riquelme | Tiền vệ trung tâm | Paraguay | 13/05/2007 | ||
Amin Ezequiel Molinas Torres | Tiền vệ trung tâm | Paraguay | 01/09/2005 | |||
24 | Oscar Romero | Tiền vệ trung tâm | Paraguay | 06/03/1999 | £0.13 Triệu | |
Walter Bogado | Tiền vệ trung tâm | Paraguay | 01/03/1999 | £0.13 Triệu | ||
7 | Elías Alfonso | Tiền vệ trung tâm | Paraguay | 25/09/1999 | £0.40 Triệu | |
32 | Alex Franco | Tiền vệ trung tâm | Paraguay | |||
33 | Diego Salazar | Tiền vệ trung tâm | Paraguay | |||
29 | Jesus Llano | Tiền vệ trung tâm | Paraguay | 01/07/2001 | ||
35 | Juan Feliu | Tiền vệ trung tâm | Paraguay | 07/02/2001 | £0.18 Triệu | |
2 | Miguel Barreto | Tiền vệ trung tâm | Paraguay | 30/01/1998 | £0.35 Triệu | |
19 | Cesar Castro | Hậu vệ | Paraguay | 29/07/1993 | £0.20 Triệu | |
21 | Pedro Pablo Sosa Rodriguez | Hậu vệ | Paraguay | 12/10/1991 | £0.15 Triệu | |
4 | René Rodríguez | Hậu vệ | Paraguay | 13/01/2002 | ||
Ulises Gonzalez | Hậu vệ | Paraguay | 15/01/2002 | £0.08 Triệu | ||
12 | Carlos Servin | Thủ môn | Paraguay | 24/05/1987 | £0.05 Triệu | |
1 | Angel Martinez | Thủ môn | Paraguay | 31/07/2002 | ||
Miguel Urquiza | Thủ môn | Paraguay | 18/04/2000 | |||
Juan Armoa | Thủ môn | Panama | 10/05/2007 | |||
20 | Sergio Sanabria | Tiền vệ | Paraguay | 16/05/1999 | ||
6 | Esteban Maidana | Tiền vệ | Paraguay | 19/04/1999 | £0.05 Triệu | |
22 | Franco Aragon | Tiền vệ | Argentina | 05/04/1994 | £0.13 Triệu | |
18 | Marcelo Acosta | Tiền vệ | Paraguay | 06/12/2000 | £0.13 Triệu | 31/12/2026 |