Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 Phụ HT FT
18 20 20 20 16 38 94
15 14 24 25 11 29 89
- Ilirija - Alpos Sentjur

Số liệu đội bóng

31/63(49.2%)
Ghi bàn/Ném bóng
31/73(42.5%)
15/34(44.1%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
13/35(37.1%)
17/21(81.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
14/21(66.7%)
36
Tranh bóng bật bảng
43
22
Kiến tạo
22
7
Cướp bóng
10
3
Chắn bóng trên không
0
27
Phạm lỗi
28
18
Số bàn thua
18
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
8/13(61.5%)
Ghi bàn/Ném bóng
7/16(43.8%)
1/4(25.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
1/6(16.7%)
1/2(50.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
0/0
6
Tranh bóng bật bảng
8
3
Kiến tạo
4
1
Cướp bóng
1
0
Chắn bóng trên không
0
4
Phạm lỗi
3
2
Số bàn thua
4
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
7/11(63.6%)
Ghi bàn/Ném bóng
4/15(26.7%)
5/9(55.6%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
3/12(25.0%)
1/2(50.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
3/6(50.0%)
11
Tranh bóng bật bảng
7
8
Kiến tạo
3
1
Cướp bóng
5
0
Chắn bóng trên không
0
7
Phạm lỗi
6
8
Số bàn thua
4
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
5/12(41.7%)
Ghi bàn/Ném bóng
9/15(60.0%)
4/9(44.4%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
3/4(75.0%)
6/7(85.7%)
Ghi bàn/Ném phạt
3/4(75.0%)
6
Tranh bóng bật bảng
10
4
Kiến tạo
7
2
Cướp bóng
2
1
Chắn bóng trên không
0
6
Phạm lỗi
10
4
Số bàn thua
5
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
7/21(33.3%)
Ghi bàn/Ném bóng
8/19(42.1%)
4/10(40.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
5/10(50.0%)
2/2(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
4/5(80.0%)
8
Tranh bóng bật bảng
15
3
Kiến tạo
6
2
Cướp bóng
0
1
Chắn bóng trên không
0
7
Phạm lỗi
4
2
Số bàn thua
3
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
4/6(66.7%)
Ghi bàn/Ném bóng
3/8(37.5%)
1/2(50.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
1/3(33.3%)
7/8(87.5%)
Ghi bàn/Ném phạt
4/6(66.7%)
5
Tranh bóng bật bảng
3
4
Kiến tạo
2
1
Cướp bóng
2
1
Chắn bóng trên không
0
3
Phạm lỗi
5
2
Số bàn thua
2
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0

Cầu thủ chơi hay nhất

Board Kiến tạo
  • Tomazic T.
    Tomazic T.
    24
    8/10
    7/10
  • Hornbuckle D.
    Hornbuckle D.
    21
    7/18
    2/3
Board
  • Tomazic T.
    Tomazic T.
    13
    9
    4
  • Bruncevic T.
    Bruncevic T.
    8
    8
    0
Kiến tạo
  • Ferme T.
    Ferme T.
    6
    4
    19
  • Hornbuckle D.
    Hornbuckle D.
    6
    1
    36

Ilirija

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
41 8-15 4-7 3-3 4 5 3 -5 23
26 5-12 5-10 0-0 1 3 3 -6 15
42 8-10 1-3 7-10 13 2 3 +11 24
33 3-6 0-0 1-2 6 1 2 -8 7
22 3-10 2-6 2-2 1 1 3 +6 10
21 2-5 1-3 2-2 1 2 3 -1 7
19 1-3 1-3 2-2 1 6 4 +18 5
11 1-2 1-2 0-0 2 2 5 +8 3
4 0-0 0-0 0-0 1 0 0 +8 0
2 0-0 0-0 0-0 0 0 1 -6 0

Alpos Sentjur

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
36 7-18 5-12 2-3 3 6 3 +1 21
33 5-10 4-7 2-4 4 6 5 +17 16
41 5-10 3-6 3-4 8 2 5 -4 16
34 4-12 0-5 0-0 8 6 4 +6 8
37 9-14 0-0 3-4 7 1 1 +11 21
21 1-4 1-2 3-4 3 0 5 -15 6
11 0-5 0-3 1-2 0 1 2 -18 1
7 0-0 0-0 0-0 3 0 1 -16 0
1 0-0 0-0 0-0 1 0 1 -5 0
1 0-0 0-0 0-0 0 0 0 -2 0