Bảng xếp hạng

Rigas Zelli
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 28 22 6 83.8 70.6 13.2 3 79%
Chủ 14 14 0 85.9 71.6 14.3 1 100%
Khách 14 8 6 81.7 69.6 12.1 4 57%
trận gần đây 10 7 3 83.1 73.5 9.6 70%
Tartu Rock
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 28 17 11 82.2 81.1 1.1 4 61%
Chủ 14 8 6 81.4 83.1 -1.7 10 57%
Khách 14 9 5 82.9 79 3.9 3 64%
trận gần đây 10 5 5 82 82 0 50%

Thành tích đối đầu   

Thắng 2
Thắng 2
Giờ
Đội bóng
FT
HT
ELBL
Rigas Zelli
79 - 65
Tartu Rock
49
-
26
T
ELBL
Tartu Rock
77 - 71
Rigas Zelli
39
-
30
B
ELBL
Rigas Zelli
59 - 56
Tartu Rock
37
-
19
T
ELBL
Tartu Rock
63 - 56
Rigas Zelli
27
-
30
B

Tỷ số quá khứ   

Rigas Zelli
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
ELBL
Rigas Zelli
90 - 80
Liepaja
35
-
51
T
ELBL
Rigas Zelli
102 - 84
Keila KK
48
-
43
T
ELBL
Rigas Zelli
79 - 78
BK Ventspils
39
-
38
T
ELBL
Valmiera Glass Via
68 - 91
Rigas Zelli
41
-
46
T
ELBL
VEF Riga
80 - 59
Rigas Zelli
35
-
31
B
ELBL
Keila Coolbet
60 - 84
Rigas Zelli
25
-
40
T
LC
VEF Riga
73 - 65
Rigas Zelli
38
-
33
B
ELBL
Rigas Zelli
100 - 71
Wimmis
57
-
35
T
ELBL
BK Ogre
76 - 72
Rigas Zelli
42
-
41
B
LC
Rigas Zelli
91 - 69
Latvijas
49
-
37
T
Tartu Rock
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
ELBL
Latvijas
84 - 82
Tartu Rock
32
-
33
B
ELBL
Tartu Rock
84 - 81
Wimmis
41
-
34
T
ELBL
Tartu Rock
82 - 99
BK Ventspils
34
-
65
B
ELBL
Tartu Rock
69 - 84
Valmiera Glass Via
41
-
34
B
ELBL
Keila KK
63 - 90
Tartu Rock
34
-
47
T
ELBL
BK Ogre
79 - 86
Tartu Rock
41
-
49
T
ELBL
Tartu Rock
96 - 66
Keila Coolbet
46
-
40
T
ELBL
Piimameister
92 - 80
Tartu Rock
51
-
46
B
ELBL
Tartu Rock
67 - 93
VEF Riga
34
-
46
B
ELBL
BC Kalev
79 - 84
Tartu Rock
42
-
38
T