Bảng xếp hạng
Al-Riyadi
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 1 | 1 | 0 | 105 | 75 | 30 | 4 | 100% |
Chủ | 1 | 1 | 0 | 105 | 75 | 30 | 7 | 100% |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 8 | 0% |
trận gần đây | 1 | 1 | 0 | 105 | 75 | 30 | 100% |
NSA
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 2 | 0 | 2 | 75 | 82.5 | -7.5 | 12 | 0% |
Chủ | 1 | 0 | 1 | 76 | 85 | -9 | 12 | 0% |
Khách | 1 | 0 | 1 | 74 | 80 | -6 | 12 | 0% |
trận gần đây | 2 | 0 | 2 | 75 | 82.5 | -7.5 | 0% |
Thành tích đối đầu
Giờ
Đội bóng
FT
HT
Lebanon FLB
NSA
73
-
103
貝魯特艾利雅德
38
-
51
T
Lebanon FLB
貝魯特艾利雅德
87
-
69
NSA
41
-
33
T
Lebanon FLB
貝魯特艾利雅德
106
-
75
NSA
57
-
38
T
Lebanon FLB
貝魯特艾利雅德
103
-
68
NSA
50
-
35
T
Tỷ số quá khứ

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
Lebanon FLB
Hoops
84
-
86
貝魯特艾利雅德
52
-
43
T
West Asia Super Leag
貝魯特艾利雅德
102
-
93
Al Difaa Aljawie
56
-
46
T
West Asia Super Leag
Sagesse Al Hekmeh Be
59
-
86
貝魯特艾利雅德
32
-
42
T
West Asia Super Leag
貝魯特艾利雅德
110
-
100
Tabiat
49
-
44
T
West Asia Super Leag
Amman United
88
-
108
貝魯特艾利雅德
38
-
58
T
Lebanon FLB
貝魯特艾利雅德
105
-
75
Mayrouba
49
-
37
T
CS
貝魯特艾利雅德
75
-
80
Tasmania JackJumpers
32
-
39
B
CS
Atletico Petroleos
75
-
80
貝魯特艾利雅德
35
-
34
T
CS
貝魯特艾利雅德
59
-
96
Unicaja
31
-
42
B
FC
貝魯特艾利雅德
80
-
67
Al Zamalek
48
-
31
T

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
Lebanon FLB
NSA
76
-
85
Mayrouba
41
-
42
B
Lebanon FLB
Al Tadamon Lebanon
80
-
74
NSA
29
-
39
B
FC
Beirut Club
102
-
72
NSA
48
-
30
B
Lebanon FLB
NSA
73
-
103
貝魯特艾利雅德
38
-
51
B
Lebanon FLB
貝魯特艾利雅德
87
-
69
NSA
41
-
33
B
Lebanon FLB
NSA
84
-
94
Homenetmen
38
-
42
B
Lebanon FLB
NSA
81
-
87
Antonine
38
-
36
B
Lebanon FLB
NSA
81
-
77
Hoops
44
-
37
T
Lebanon FLB
Champville
87
-
74
NSA
41
-
37
B
Lebanon FLB
貝魯特艾利雅德
106
-
75
NSA
57
-
38
B