Bảng xếp hạng
Antranik
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 1 | 1 | 0 | 83 | 60 | 23 | 6 | 100% |
Chủ | 1 | 1 | 0 | 83 | 60 | 23 | 4 | 100% |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6 | 0% |
trận gần đây | 1 | 1 | 0 | 83 | 60 | 23 | 100% |
Al-Tadamoun
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 1 | 0 | 1 | 83 | 87 | -4 | 8 | 0% |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 8 | 0% |
Khách | 1 | 0 | 1 | 83 | 87 | -4 | 8 | 0% |
trận gần đây | 1 | 0 | 1 | 83 | 87 | -4 | 0% |
Thành tích đối đầu
Chưa có dữ liệu
Tỷ số quá khứ

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
Lebanon FLB
Homenetmen
97
-
94
Antranik
36
-
47
B
Lebanon FLB
Antranik
83
-
60
Champville
41
-
25
T
Lebanon Cup
Club Central Jounieh
98
-
88
Antranik
52
-
45
B
FC
Al Zamalek
78
-
73
Antranik
39
-
40
B
Lebanon FLB
Antranik
70
-
103
Sagesse Al Hekmeh Be
44
-
46
B
Lebanon FLB
Sagesse Al Hekmeh Be
114
-
79
Antranik
49
-
51
B
Lebanon FLB
Champville
89
-
86
Antranik
44
-
35
B
Lebanon FLB
Antranik
82
-
91
Nadim Souaid Academy
37
-
36
B
Lebanon FLB
Mayrouba
80
-
86
Antranik
38
-
45
T
Lebanon FLB
Antranik
97
-
91
Beirut Club
52
-
49
T

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
Lebanon FLB
Al Tadamon Lebanon
80
-
74
NSA
29
-
39
B
Lebanon FLB
Mayrouba
87
-
83
Al Tadamon Lebanon
37
-
48
B