Bảng xếp hạng
AEL
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 18 | 13 | 5 | 88.3 | 73.9 | 14.4 | 3 | 72% |
Chủ | 9 | 8 | 1 | 93.3 | 72.2 | 21.1 | 3 | 89% |
Khách | 9 | 5 | 4 | 83.2 | 75.6 | 7.6 | 3 | 56% |
trận gần đây | 10 | 8 | 2 | 88.7 | 72.9 | 15.8 | 80% |
AEK
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 17 | 17 | 0 | 86.3 | 69 | 17.3 | 1 | 100% |
Chủ | 9 | 9 | 0 | 86.8 | 68.2 | 18.6 | 1 | 100% |
Khách | 8 | 8 | 0 | 85.8 | 69.9 | 15.9 | 1 | 100% |
trận gần đây | 10 | 10 | 0 | 85.9 | 67.6 | 18.3 | 100% |
Thành tích đối đầu
Giờ
Đội bóng
FT
HT
A L BC
AEL
66
-
80
AEK
36
-
36
B
A L BC
AEK
89
-
70
AEL
48
-
45
B
A L BC
AEL
63
-
99
AEK
35
-
55
B
A L BC
AEK
93
-
81
AEL
47
-
47
B
A L BC
AEL
94
-
96
AEK
34
-
33
B
Cyprus Cup
AEL
61
-
102
AEK
30
-
51
B
A L BC
AEL
76
-
91
AEK
42
-
43
B
A L BC
AEK
118
-
103
AEL
60
-
53
B
A L BC
AEK
84
-
65
AEL
41
-
40
B
A L BC
AEL
62
-
95
AEK
33
-
55
B
Tỷ số quá khứ

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
A L BC
Achilleas Kaimakliou
58
-
87
AEL
29
-
41
T
A L BC
AEL
100
-
70
Etha Encomi
56
-
35
T
A L BC
Primetel Apollon
81
-
91
AEL
43
-
51
T
A L BC
AEL
94
-
91
Keravnos Strovolos
49
-
44
T
A L BC
Apoel
78
-
94
AEL
42
-
40
T
A L BC
AEL
66
-
80
AEK
36
-
36
B
A L BC
Achilleas Kaimakliou
47
-
78
AEL
26
-
48
T
A L BC
AEL
86
-
83
Anorthosis Famagusta
51
-
40
T
A L BC
Paralimni
93
-
88
AEL
37
-
44
B
A L BC
AEL
103
-
48
Etha Encomi
49
-
29
T

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
A L BC
AEK
85
-
82
Keravnos Strovolos
49
-
39
T
FC
AEK
82
-
64
Enosis NPBC
45
-
27
T
A L BC
Anorthosis Famagusta
82
-
88
AEK
43
-
46
T
A L BC
AEK
86
-
82
Paralimni
42
-
45
T
A L BC
Etha Encomi
54
-
94
AEK
30
-
51
T
A L BC
AEK
115
-
61
Primetel Apollon
59
-
34
T
A L BC
AEL
66
-
80
AEK
36
-
36
T
A L BC
AEK
69
-
61
Keravnos Strovolos
34
-
33
T
A L BC
Apoel
57
-
67
AEK
28
-
29
T
A L BC
AEK
99
-
61
Achilleas Kaimakliou
48
-
33
T