Bảng xếp hạng
Al-Tadamoun
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 1 | 0 | 1 | 83 | 87 | -4 | 8 | 0% |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 8 | 0% |
Khách | 1 | 0 | 1 | 83 | 87 | -4 | 8 | 0% |
trận gần đây | 1 | 0 | 1 | 83 | 87 | -4 | 0% |
Thành tích đối đầu
Chưa có dữ liệu
Tỷ số quá khứ

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
Lebanon FLB
Mayrouba
87
-
83
Al Tadamon Lebanon
37
-
48
B

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
FC
Beirut Club
102
-
72
NSA
48
-
30
B
Lebanon FLB
NSA
73
-
103
貝魯特艾利雅德
38
-
51
B
Lebanon FLB
貝魯特艾利雅德
87
-
69
NSA
41
-
33
B
Lebanon FLB
NSA
84
-
94
Homenetmen
38
-
42
B
Lebanon FLB
NSA
81
-
87
Antonine
38
-
36
B
Lebanon FLB
NSA
81
-
77
Hoops
44
-
37
T
Lebanon FLB
Champville
87
-
74
NSA
41
-
37
B
Lebanon FLB
貝魯特艾利雅德
106
-
75
NSA
57
-
38
B
Lebanon FLB
NSA
71
-
66
Mayrouba
24
-
37
T
Lebanon FLB
Beirut Club
103
-
92
NSA
52
-
56
B