Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 HT FT
27 23 22 16 50 88
19 16 20 16 35 71
- Helios Domzale - Sencur

Số liệu đội bóng

31/59(52.5%)
Ghi bàn/Ném bóng
25/57(43.9%)
5/21(23.8%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
5/18(27.8%)
21/25(84.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
16/17(94.1%)
33
Tranh bóng bật bảng
27
26
Kiến tạo
11
10
Cướp bóng
4
2
Chắn bóng trên không
4
19
Phạm lỗi
22
11
Số bàn thua
17
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
12/16(75.0%)
Ghi bàn/Ném bóng
5/12(41.7%)
1/3(33.3%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
1/2(50.0%)
2/2(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
8/8(100.0%)
5
Tranh bóng bật bảng
6
8
Kiến tạo
3
2
Cướp bóng
2
1
Chắn bóng trên không
0
6
Phạm lỗi
4
3
Số bàn thua
4
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
8/20(40.0%)
Ghi bàn/Ném bóng
6/16(37.5%)
3/10(30.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
0/5(0.0%)
4/6(66.7%)
Ghi bàn/Ném phạt
4/4(100.0%)
14
Tranh bóng bật bảng
7
8
Kiến tạo
3
2
Cướp bóng
1
0
Chắn bóng trên không
2
5
Phạm lỗi
5
1
Số bàn thua
3
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
6/11(54.5%)
Ghi bàn/Ném bóng
9/13(69.2%)
1/3(33.3%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/3(66.7%)
9/11(81.8%)
Ghi bàn/Ném phạt
0/0
4
Tranh bóng bật bảng
5
5
Kiến tạo
3
3
Cướp bóng
0
0
Chắn bóng trên không
1
4
Phạm lỗi
7
3
Số bàn thua
5
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
5/12(41.7%)
Ghi bàn/Ném bóng
5/16(31.3%)
0/5(0.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/8(25.0%)
6/6(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
4/5(80.0%)
10
Tranh bóng bật bảng
9
5
Kiến tạo
2
3
Cướp bóng
1
1
Chắn bóng trên không
1
4
Phạm lỗi
6
4
Số bàn thua
5
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0

Cầu thủ chơi hay nhất

Board Kiến tạo
  • Sirc L.
    Sirc L.
    26
    10/11
    5/6
  • Petrovic D.
    Petrovic D.
    15
    6/11
    2/2
Board
  • Copot J.
    Copot J.
    7
    5
    2
  • Petrovic D.
    Petrovic D.
    6
    3
    3
Kiến tạo
  • Zemljic J.
    Zemljic J.
    7
    1
    25
  • Cibej M.
    Cibej M.
    4
    4
    26

Helios Domzale

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
25 4-7 1-4 4-4 3 7 2 +12 13
15 0-1 0-0 0-0 2 2 3 +8 0
37 3-9 1-6 7-8 4 4 4 +15 14
32 7-14 1-4 4-5 4 7 2 +12 19
8 3-4 0-0 0-0 2 0 4 +6 6
29 10-11 1-2 5-6 5 1 3 +7 26
28 3-8 1-4 0-0 7 1 0 +12 7
16 0-3 0-1 0-0 2 3 0 +7 0
4 1-2 0-0 1-2 1 1 1 +6 3
1 0-0 0-0 0-0 0 0 0 0 0

Sencur

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
26 5-10 1-3 0-0 5 4 1 -3 11
21 0-4 0-2 6-6 0 1 5 -9 6
33 6-11 1-2 2-2 6 0 0 -7 15
26 5-7 1-2 4-5 4 0 3 -14 15
10 4-4 0-0 0-0 1 0 4 -5 8
26 2-7 1-3 0-0 2 2 2 -7 5
18 0-3 0-0 2-2 2 0 2 -12 2
18 1-5 1-4 0-0 1 3 2 -8 3
9 1-3 0-1 0-0 2 1 3 -6 2
5 1-2 0-1 0-0 1 0 0 -6 2
4 0-1 0-0 2-2 1 0 0 -8 2