Bảng xếp hạng
Geelong (W)
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 16 | 16 | 0 | 89.7 | 66.1 | 23.6 | 1 | 100% |
Chủ | 7 | 7 | 0 | 88.9 | 64.4 | 24.5 | 2 | 100% |
Khách | 9 | 9 | 0 | 90.3 | 67.3 | 23 | 1 | 100% |
trận gần đây | 10 | 10 | 0 | 89.7 | 68.5 | 21.2 | 100% |
Spectres (W)
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 15 | 7 | 8 | 69.1 | 75 | -5.9 | 10 | 47% |
Chủ | 7 | 2 | 5 | 67.1 | 75.4 | -8.3 | 10 | 29% |
Khách | 8 | 5 | 3 | 70.9 | 74.6 | -3.7 | 8 | 62% |
trận gần đây | 10 | 4 | 6 | 69.2 | 77.4 | -8.2 | 40% |
Thành tích đối đầu
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBL1S
Spectres (W)
73
-
106
Geelong (W)
42
-
48
T
WNBL1S
Geelong (W)
81
-
71
Spectres (W)
46
-
48
T
WNBL1S
Geelong (W)
86
-
67
Spectres (W)
56
-
36
T
WNBL1S
Geelong (W)
49
-
67
Spectres (W)
25
-
41
B
WNBL1S
Spectres (W)
78
-
83
Geelong (W)
35
-
36
T
WNBL1S
Geelong (W)
78
-
81
Spectres (W)
46
-
40
B
WNBL1
Geelong (W)
63
-
54
Spectres (W)
35
-
34
T
SEABL(W)
Geelong (W)
54
-
73
Spectres (W)
29
-
37
B
SEABL(W)
Geelong (W)
83
-
64
Spectres (W)
44
-
28
T
SEABL(W)
Spectres (W)
50
-
60
Geelong (W)
26
-
29
T
Tỷ số quá khứ

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBL1S
Kilsyth Cobras (W)
51
-
90
Geelong (W)
25
-
47
T
WNBL1S
Geelong (W)
83
-
66
Diamond Valley Wome
47
-
32
T
WNBL1S
Geelong (W)
80
-
69
Tornadoes (W)
43
-
33
T
WNBL1S
Ringwood Hawks (W)
72
-
93
Geelong (W)
37
-
47
T
WNBL1S
Geelong (W)
79
-
56
Melbourne Tigers (W)
37
-
25
T
WNBL1S
Eltham Wildcats (W)
84
-
104
Geelong (W)
39
-
58
T
WNBL1S
Mt Gambier Pioneers
56
-
83
Geelong (W)
30
-
41
T
WNBL1S
Knox Raiders W
71
-
89
Geelong (W)
34
-
47
T
WNBL1S
Geelong (W)
95
-
66
Rangers (W)
46
-
28
T
WNBL1S
Sandringham Sabres W
94
-
101
Geelong (W)
44
-
39
T

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBL1S
Spectres (W)
77
-
76
Bendigo Braves W
45
-
47
T
WNBL1S
Spectres (W)
75
-
87
Miners Woman's
41
-
49
B
WNBL1S
Rangers (W)
86
-
65
Spectres (W)
51
-
35
B
WNBL1S
Spectres (W)
59
-
71
Blues Woman's
31
-
29
B
WNBL1S
Spectres (W)
69
-
66
Sandringham Sabres W
36
-
35
T
WNBL1S
Spectres (W)
58
-
89
Ringwood Hawks (W)
31
-
41
B
WNBL1S
Tornadoes (W)
69
-
78
Spectres (W)
38
-
41
T
WNBL1S
Chargers Woman's
58
-
68
Spectres (W)
42
-
22
T
WNBL1S
Keilor Thunder Women
95
-
67
Spectres (W)
53
-
32
B
WNBL1S
Spectres (W)
76
-
77
Eltham Wildcats (W)
32
-
47
B