Bảng xếp hạng
Rangers (W)
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 14 | 10 | 4 | 84.1 | 71.7 | 12.4 | 5 | 71% |
Chủ | 7 | 6 | 1 | 86.1 | 68.7 | 17.4 | 4 | 86% |
Khách | 7 | 4 | 3 | 82.1 | 74.7 | 7.4 | 10 | 57% |
trận gần đây | 10 | 6 | 4 | 80.7 | 76.1 | 4.6 | 60% |
Sandringham Sabres W
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 14 | 7 | 7 | 78.6 | 78.6 | 0 | 9 | 50% |
Chủ | 7 | 5 | 2 | 85 | 77.1 | 7.9 | 7 | 71% |
Khách | 7 | 2 | 5 | 72.1 | 80 | -7.9 | 14 | 29% |
trận gần đây | 10 | 4 | 6 | 81.3 | 81.8 | -0.5 | 40% |
Thành tích đối đầu
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBL1S
Rangers (W)
75
-
71
Sandringham Sabres W
40
-
39
T
WNBL1S
Rangers (W)
77
-
87
Sandringham Sabres W
44
-
46
B
WNBL1S
Rangers (W)
96
-
95
Sandringham Sabres W
45
-
39
T
WNBL1
Rangers (W)
69
-
70
Sandringham Sabres W
36
-
33
B
WNBL1
Sandringham Sabres W
89
-
99
Rangers (W)
47
-
55
T
SEABL(W)
Rangers (W)
74
-
61
Sandringham Sabres W
38
-
31
T
SEABL(W)
Rangers (W)
83
-
39
Sandringham Sabres W
51
-
20
T
SEABL(W)
Sandringham Sabres W
68
-
89
Rangers (W)
46
-
53
T
SEABL(W)
Sandringham Sabres W
50
-
110
Rangers (W)
27
-
56
T
SEABL(W)
Rangers (W)
88
-
64
Sandringham Sabres W
46
-
41
T
Tỷ số quá khứ

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBL1S
Rangers (W)
96
-
72
Chargers Woman's
37
-
46
T
WNBL1S
Rangers (W)
86
-
65
Spectres (W)
51
-
35
T
WNBL1S
Mt Gambier Pioneers
70
-
79
Rangers (W)
31
-
46
T
WNBL1S
Rangers (W)
66
-
87
Waverley Falcon W
40
-
53
B
WNBL1S
Ringwood Hawks (W)
62
-
99
Rangers (W)
38
-
47
T
WNBL1S
Rangers (W)
82
-
70
Knox Raiders W
45
-
33
T
WNBL1S
Geelong (W)
95
-
66
Rangers (W)
46
-
28
B
WNBL1S
Bendigo Braves W
80
-
89
Rangers (W)
42
-
38
T
WNBL1S
Blues Woman's
78
-
64
Rangers (W)
30
-
33
B
WNBL1S
Melbourne Tigers (W)
82
-
80
Rangers (W)
42
-
45
B

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBL1S
Sandringham Sabres W
73
-
65
Eltham Wildcats (W)
40
-
32
T
WNBL1S
Diamond Valley Wome
101
-
68
Sandringham Sabres W
55
-
36
B
WNBL1S
Casey Cavaliers W
96
-
86
Sandringham Sabres W
48
-
42
B
WNBL1S
Spectres (W)
69
-
66
Sandringham Sabres W
36
-
35
B
WNBL1S
Sandringham Sabres W
109
-
72
Miners Woman's
57
-
29
T
WNBL1S
Sandringham Sabres W
79
-
88
Waverley Falcon W
37
-
43
B
WNBL1S
Sandringham Sabres W
94
-
101
Geelong (W)
44
-
39
B
WNBL1S
Ringwood Hawks (W)
87
-
78
Sandringham Sabres W
44
-
49
B
WNBL1S
Sandringham Sabres W
81
-
63
Kilsyth Cobras (W)
44
-
26
T
WNBL1S
Sandringham Sabres W
79
-
76
Knox Raiders W
38
-
34
T