Bảng xếp hạng
Geelong (W)
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 13 | 13 | 0 | 90.9 | 67 | 23.9 | 1 | 100% |
Chủ | 5 | 5 | 0 | 91.8 | 63.2 | 28.6 | 4 | 100% |
Khách | 8 | 8 | 0 | 90.4 | 69.4 | 21 | 1 | 100% |
trận gần đây | 10 | 10 | 0 | 89.9 | 68.2 | 21.7 | 100% |
Tornadoes (W)
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 14 | 3 | 11 | 72.3 | 81 | -8.7 | 18 | 21% |
Chủ | 8 | 1 | 7 | 71.1 | 81 | -9.9 | 19 | 12% |
Khách | 6 | 2 | 4 | 73.8 | 81 | -7.2 | 18 | 33% |
trận gần đây | 10 | 3 | 7 | 72.6 | 80.5 | -7.9 | 30% |
Thành tích đối đầu
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBL1S
Tornadoes (W)
60
-
85
Geelong (W)
33
-
47
T
WNBL1S
Geelong (W)
88
-
70
Tornadoes (W)
32
-
48
T
WNBL1S
Tornadoes (W)
55
-
86
Geelong (W)
29
-
40
T
WNBL1S
Geelong (W)
65
-
77
Tornadoes (W)
31
-
41
B
WNBL1S
Geelong (W)
73
-
77
Tornadoes (W)
36
-
35
B
WNBL1S
Tornadoes (W)
73
-
70
Geelong (W)
39
-
34
B
WNBL1
Geelong (W)
89
-
57
Tornadoes (W)
46
-
28
T
WNBL1
Tornadoes (W)
71
-
85
Geelong (W)
41
-
52
T
SEABL(W)
Tornadoes (W)
73
-
70
Geelong (W)
35
-
37
B
SEABL(W)
Tornadoes (W)
65
-
84
Geelong (W)
45
-
36
T
Tỷ số quá khứ

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBL1S
Ringwood Hawks (W)
72
-
93
Geelong (W)
37
-
47
T
WNBL1S
Geelong (W)
79
-
56
Melbourne Tigers (W)
37
-
25
T
WNBL1S
Eltham Wildcats (W)
84
-
104
Geelong (W)
39
-
58
T
WNBL1S
Mt Gambier Pioneers
56
-
83
Geelong (W)
30
-
41
T
WNBL1S
Knox Raiders W
71
-
89
Geelong (W)
34
-
47
T
WNBL1S
Geelong (W)
95
-
66
Rangers (W)
46
-
28
T
WNBL1S
Sandringham Sabres W
94
-
101
Geelong (W)
44
-
39
T
WNBL1S
Chargers Woman's
62
-
91
Geelong (W)
32
-
48
T
WNBL1S
Tornadoes (W)
60
-
85
Geelong (W)
33
-
47
T
WNBL1S
Geelong (W)
79
-
61
Bendigo Braves W
38
-
32
T

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBL1S
Casey Cavaliers W
84
-
97
Tornadoes (W)
44
-
51
T
WNBL1S
Chargers Woman's
80
-
91
Tornadoes (W)
50
-
40
T
WNBL1S
Tornadoes (W)
67
-
78
Ringwood Hawks (W)
36
-
43
B
WNBL1S
Tornadoes (W)
90
-
77
Eltham Wildcats (W)
38
-
34
T
WNBL1S
Tornadoes (W)
69
-
78
Spectres (W)
38
-
41
B
WNBL1S
Miners Woman's
77
-
55
Tornadoes (W)
40
-
32
B
WNBL1S
Blues Woman's
86
-
66
Tornadoes (W)
45
-
31
B
WNBL1S
Tornadoes (W)
66
-
89
Keilor Thunder Women
40
-
41
B
WNBL1S
Tornadoes (W)
60
-
85
Geelong (W)
33
-
47
B
WNBL1S
Tornadoes (W)
65
-
71
Kilsyth Cobras (W)
32
-
44
B