Bảng xếp hạng

Spectres (W)
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 3 2 1 64.7 70 -5.3 7 67%
Chủ 0 0 0 0 0 0 12 0%
Khách 3 2 1 64.7 70 -5.3 3 67%
trận gần đây 3 2 1 64.7 70 -5.3 67%
Casey Cavaliers W
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 3 2 1 70.7 77 -6.3 6 67%
Chủ 2 1 1 68 85.5 -17.5 7 50%
Khách 1 1 0 76 60 16 7 100%
trận gần đây 3 2 1 70.7 77 -6.3 67%

Thành tích đối đầu   

Thắng 2
Thắng 1
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBL1S
Casey Cavaliers W
72 - 63
Spectres (W)
34
-
38
B
WNBL1S
Casey Cavaliers W
69 - 73
Spectres (W)
34
-
44
T
WNBL1S
Casey Cavaliers W
76 - 95
Spectres (W)
43
-
47
T

Tỷ số quá khứ   

Nunawading Spectres (W)
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBL1S
Ringwood Hawks (W)
58 - 61
Spectres (W)
32
-
35
T
WNBL1S
Kilsyth Cobras (W)
68 - 70
Spectres (W)
39
-
27
T
WNBL1S
Waverley Falcon W
84 - 63
Spectres (W)
49
-
32
B
WNBL1S
Spectres (W)
76 - 77
Tornadoes (W)
41
-
40
B
WNBL1S
Spectres (W)
54 - 75
Rangers (W)
29
-
29
B
WNBL1S
Ringwood Hawks (W)
71 - 74
Spectres (W)
29
-
36
T
WNBL1S
Spectres (W)
72 - 98
Knox Raiders W
33
-
55
B
WNBL1S
Spectres (W)
84 - 66
Mt Gambier Pioneers
50
-
33
T
WNBL1S
Spectres (W)
73 - 106
Geelong (W)
42
-
48
B
WNBL1S
Miners Woman's
78 - 72
Spectres (W)
36
-
35
B
Casey Cavaliers (W)
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBL1S
Casey Cavaliers W
80 - 73
Chargers Woman's
39
-
41
T
WNBL1S
Mt Gambier Pioneers
60 - 76
Casey Cavaliers W
24
-
30
T
WNBL1S
Casey Cavaliers W
56 - 98
Rangers (W)
22
-
52
B
WNBL1S
Casey Cavaliers W
109 - 84
Melbourne Tigers (W)
48
-
51
T
WNBL1S
Miners Woman's
94 - 61
Casey Cavaliers W
47
-
33
B
WNBL1S
Casey Cavaliers W
63 - 86
Diamond Valley Wome
37
-
42
B
WNBL1S
Casey Cavaliers W
83 - 85
Blues Woman's
44
-
45
B
WNBL1S
Geelong (W)
92 - 80
Casey Cavaliers W
58
-
38
B
WNBL1S
Waverley Falcon W
81 - 72
Casey Cavaliers W
37
-
37
B
WNBL1S
Casey Cavaliers W
57 - 86
Knox Raiders W
28
-
51
B