Bảng xếp hạng
Kilsyth Cobras (W)
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 2 | 0 | 2 | 61.5 | 83 | -21.5 | 13 | 0% |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 13 | 0% |
Khách | 2 | 0 | 2 | 61.5 | 83 | -21.5 | 13 | 0% |
trận gần đây | 2 | 0 | 2 | 61.5 | 83 | -21.5 | 0% |
Spectres (W)
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 1 | 0 | 1 | 63 | 84 | -21 | 14 | 0% |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 14 | 0% |
Khách | 1 | 0 | 1 | 63 | 84 | -21 | 14 | 0% |
trận gần đây | 1 | 0 | 1 | 63 | 84 | -21 | 0% |
Thành tích đối đầu
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBL1S
Kilsyth Cobras (W)
75
-
79
Spectres (W)
31
-
41
B
WNBL1S
Kilsyth Cobras (W)
48
-
43
Spectres (W)
25
-
26
T
WNBL1S
Spectres (W)
83
-
82
Kilsyth Cobras (W)
41
-
47
B
WNBL1S
Kilsyth Cobras (W)
72
-
69
Spectres (W)
42
-
37
T
WNBL1S
Spectres (W)
81
-
58
Kilsyth Cobras (W)
40
-
29
B
WNBL1S
Kilsyth Cobras (W)
70
-
90
Spectres (W)
37
-
48
B
WNBL1
Kilsyth Cobras (W)
82
-
59
Spectres (W)
44
-
35
T
WNBL1
Spectres (W)
72
-
80
Kilsyth Cobras (W)
32
-
49
T
WNBL1
Kilsyth Cobras (W)
71
-
78
Spectres (W)
27
-
38
B
SEABL(W)
Kilsyth Cobras (W)
81
-
58
Spectres (W)
39
-
26
T
Tỷ số quá khứ

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBL1S
Melbourne Tigers (W)
90
-
76
Kilsyth Cobras (W)
45
-
43
B
WNBL1S
Knox Raiders W
76
-
47
Kilsyth Cobras (W)
34
-
19
B
WNBL1S
Diamond Valley Wome
83
-
68
Kilsyth Cobras (W)
57
-
34
B
WNBL1S
Kilsyth Cobras (W)
67
-
90
Bendigo Braves W
35
-
48
B
WNBL1S
Kilsyth Cobras (W)
72
-
83
Eltham Wildcats (W)
35
-
36
B
WNBL1S
Blues Woman's
73
-
78
Kilsyth Cobras (W)
41
-
36
T
WNBL1S
Tornadoes (W)
68
-
76
Kilsyth Cobras (W)
41
-
46
T
WNBL1S
Chargers Woman's
81
-
69
Kilsyth Cobras (W)
36
-
44
B
WNBL1S
Kilsyth Cobras (W)
63
-
61
Melbourne Tigers (W)
37
-
36
T
WNBL1S
Kilsyth Cobras (W)
48
-
69
Mt Gambier Pioneers
26
-
44
B

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBL1S
Waverley Falcon W
84
-
63
Spectres (W)
49
-
32
B
WNBL1S
Spectres (W)
76
-
77
Tornadoes (W)
41
-
40
B
WNBL1S
Spectres (W)
54
-
75
Rangers (W)
29
-
29
B
WNBL1S
Ringwood Hawks (W)
71
-
74
Spectres (W)
29
-
36
T
WNBL1S
Spectres (W)
72
-
98
Knox Raiders W
33
-
55
B
WNBL1S
Spectres (W)
84
-
66
Mt Gambier Pioneers
50
-
33
T
WNBL1S
Spectres (W)
73
-
106
Geelong (W)
42
-
48
B
WNBL1S
Miners Woman's
78
-
72
Spectres (W)
36
-
35
B
WNBL1S
Blues Woman's
85
-
59
Spectres (W)
41
-
32
B
WNBL1S
Casey Cavaliers W
72
-
63
Spectres (W)
34
-
38
B