Bảng xếp hạng

Subotica
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 27 14 13 84.4 83.1 1.3 8 52%
Chủ 13 8 5 89 84.2 4.8 9 62%
Khách 14 6 8 80.1 82.1 -2 8 43%
trận gần đây 10 5 5 85.7 84.4 1.3 50%
Borac
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 27 9 18 75.1 82.9 -7.8 12 33%
Chủ 14 5 9 75.4 80.4 -5 13 36%
Khách 13 4 9 74.8 85.5 -10.7 11 31%
trận gần đây 10 3 7 73.9 82.1 -8.2 30%

Thành tích đối đầu   

Thắng 3
Thắng 7
Giờ
Đội bóng
FT
HT
ABA
Borac
66 - 73
Subotica Spartak
32
-
30
T
FC
Subotica Spartak
80 - 63
Borac
34
-
39
T
FC
Borac
79 - 84
Subotica Spartak
35
-
46
T
KLS
Subotica Spartak
70 - 95
Borac
38
-
48
B
KLS
Borac
95 - 92
Subotica Spartak
55
-
43
B
KLS
Borac
101 - 74
Subotica Spartak
47
-
39
B
KLS
Subotica Spartak
74 - 77
Borac
33
-
48
B
KLS
Borac
85 - 55
Subotica Spartak
47
-
32
B
KLS
Subotica Spartak
83 - 87
Borac
38
-
41
B
KLS
Borac
84 - 76
Subotica Spartak
45
-
31
B

Tỷ số quá khứ   

Subotica
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
ABA
Mega Leks
97 - 90
Subotica Spartak
52
-
49
B
ABA
Subotica Spartak
99 - 90
Olimpija
52
-
42
T
ABA
Crvena Zvezda
77 - 78
Subotica Spartak
41
-
34
T
ABA
Subotica Spartak
82 - 86
Buducnost
47
-
40
B
ABA
KK Igokea
87 - 76
Subotica Spartak
45
-
42
B
ABA
Subotica Spartak
82 - 79
CO Split
40
-
38
T
ABA
mornar bascet
66 - 76
Subotica Spartak
36
-
34
T
Serbia cup
Subotica Spartak
70 - 71
FMP Beograd
40
-
32
B
ABA
Subotica Spartak
84 - 90
dubai
36
-
44
B
ABA
FMP Beograd
89 - 88
Subotica Spartak
44
-
42
B
Borac
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
ABA
Borac
76 - 66
KK Zadar
39
-
34
T
ABA
Borac
76 - 80
Mega Leks
50
-
43
B
ABA
Olimpija
92 - 56
Borac
50
-
38
B
ABA
Borac
72 - 98
Crvena Zvezda
38
-
51
B
ABA
Buducnost
86 - 69
Borac
52
-
33
B
ABA
Borac
75 - 88
KK Igokea
37
-
38
B
ABA
CO Split
70 - 59
Borac
40
-
33
B
Serbia cup
Crvena Zvezda
104 - 70
Borac
55
-
44
B
ABA
Borac
90 - 71
mornar bascet
47
-
40
T
ABA
dubai
98 - 74
Borac
55
-
37
B

53.1%
0%
20%
0%
68.2%
0%
54.5%
0%
27
0
15
0
7
0
12
0