Bảng xếp hạng
Igokea
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 26 | 16 | 10 | 85.7 | 86.5 | -0.8 | 5 | 62% |
Chủ | 13 | 9 | 4 | 87.9 | 86.1 | 1.8 | 7 | 69% |
Khách | 13 | 7 | 6 | 83.5 | 86.9 | -3.4 | 5 | 54% |
trận gần đây | 10 | 6 | 4 | 89.9 | 91.1 | -1.2 | 60% |
KK Krka Novo mesto
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 26 | 5 | 21 | 81.5 | 87.7 | -6.2 | 14 | 19% |
Chủ | 13 | 3 | 10 | 83.9 | 87.4 | -3.5 | 14 | 23% |
Khách | 13 | 2 | 11 | 79 | 87.9 | -8.9 | 13 | 15% |
trận gần đây | 10 | 1 | 9 | 80.3 | 88.3 | -8 | 10% |
Thành tích đối đầu
Giờ
Đội bóng
FT
HT
ABA
KK Krka
80
-
85
KK Igokea
42
-
40
T
ABA
KK Igokea
90
-
84
KK Krka
39
-
45
T
ABA
KK Krka
80
-
92
KK Igokea
49
-
44
T
ABA
KK Igokea
108
-
81
KK Krka
57
-
41
T
ABA
KK Krka
59
-
72
KK Igokea
27
-
42
T
ABA
KK Igokea
77
-
64
KK Krka
34
-
47
T
ABA
KK Krka
69
-
70
KK Igokea
41
-
43
T
ABA
KK Igokea
92
-
82
KK Krka
47
-
45
T
ABA
KK Krka
76
-
75
KK Igokea
39
-
46
B
ABA
KK Krka
69
-
71
KK Igokea
32
-
38
T
Tỷ số quá khứ

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
ABA
Partizan
100
-
94
KK Igokea
54
-
58
B
ABA
Studentski Centar
111
-
109
KK Igokea
52
-
42
B
ABA
Cibona Zagreb
85
-
88
KK Igokea
34
-
46
T
ABA
KK Igokea
87
-
76
Subotica Spartak
45
-
42
T
ABA
Borac
75
-
88
KK Igokea
37
-
38
T
ABA
KK Igokea
90
-
87
Mega Leks
49
-
47
T
BIH Cup
KK Igokea
88
-
58
Bosna Royal
48
-
36
T
BIH Cup
Siroki
58
-
75
KK Igokea
29
-
43
T
ABA
Olimpija
85
-
90
KK Igokea
50
-
40
T
FC
Jahorina
56
-
73
KK Igokea
26
-
35
T

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
ABA
KK Krka
82
-
73
CO Split
38
-
40
T
SBL
Triglav Kranj
59
-
79
KK Krka
16
-
39
T
ABA
mornar bascet
78
-
70
KK Krka
45
-
36
B
SBL
KK Krka
56
-
66
Ilirija
24
-
36
B
ABA
KK Krka
78
-
93
dubai
40
-
40
B
SBL
Podcetrtek
87
-
83
KK Krka
39
-
40
B
ABA
FMP Beograd
98
-
89
KK Krka
48
-
41
B
SBL
KK Krka
78
-
69
Zlatorog Lasko
46
-
26
T
SBL
Sencur Cestno Podjetje Kranj
72
-
76
KK Krka
44
-
36
T
ABA
KK Zadar
72
-
63
KK Krka
29
-
29
B