Bảng xếp hạng
Buducnost
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 17 | 15 | 2 | 89.9 | 74 | 15.9 | 1 | 88% |
Chủ | 9 | 7 | 2 | 90.3 | 78 | 12.3 | 1 | 78% |
Khách | 8 | 8 | 0 | 89.4 | 69.5 | 19.9 | 1 | 100% |
trận gần đây | 10 | 9 | 1 | 92.5 | 79.1 | 13.4 | 90% |
Igokea
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 17 | 11 | 6 | 83.8 | 83.9 | -0.1 | 5 | 65% |
Chủ | 10 | 7 | 3 | 88.4 | 86.4 | 2 | 4 | 70% |
Khách | 7 | 4 | 3 | 77.1 | 80.4 | -3.3 | 6 | 57% |
trận gần đây | 10 | 7 | 3 | 89.1 | 88.9 | 0.2 | 70% |
Thành tích đối đầu
Giờ
Đội bóng
FT
HT
ABA
KK Igokea
71
-
76
Buducnost
27
-
42
T
ABA
Buducnost
79
-
76
KK Igokea
39
-
35
T
ABA
KK Igokea
88
-
74
Buducnost
46
-
35
B
ALSC
Buducnost
79
-
68
KK Igokea
39
-
36
T
ABA
Buducnost
91
-
58
KK Igokea
38
-
34
T
ABA
KK Igokea
103
-
101
Buducnost
63
-
56
B
ABA
KK Igokea
79
-
82
Buducnost
37
-
38
T
ABA
Buducnost
81
-
68
KK Igokea
39
-
34
T
ABA
Buducnost
92
-
64
KK Igokea
46
-
26
T
ABA
KK Igokea
82
-
87
Buducnost
39
-
38
T
Tỷ số quá khứ

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
ULEB
Ratiopharm Ulm
82
-
85
Buducnost
41
-
56
T
ABA
CO Split
48
-
83
Buducnost
30
-
43
T
ULEB
Buducnost
84
-
83
Hapoel Tel-Aviv
49
-
50
T
ABA
Buducnost
110
-
79
mornar bascet
60
-
30
T
ULEB
Bahcesehir Koleji
95
-
93
Buducnost
37
-
41
B
ABA
Buducnost
89
-
78
dubai
46
-
41
T
ULEB
Prokom
69
-
81
Buducnost
35
-
45
T
ABA
FMP Beograd
88
-
91
Buducnost
40
-
45
T
ABA
Buducnost
97
-
87
KK Krka
55
-
42
T
ULEB
Buducnost
110
-
108
Pallacanestro Trento 2009
47
-
49
T

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
ABA
KK Igokea
94
-
89
KK Zadar
53
-
46
T
ABA
KK Igokea
92
-
87
CO Split
49
-
33
T
ABA
KK Igokea
101
-
97
mornar bascet
47
-
38
T
ABA
dubai
92
-
81
KK Igokea
40
-
47
B
ABA
KK Igokea
83
-
70
FMP Beograd
42
-
34
T
BC League
KK Igokea
83
-
85
Oliver
50
-
42
B
ABA
KK Krka
80
-
85
KK Igokea
42
-
40
T
ABA
KK Igokea
80
-
107
Partizan
45
-
58
B
BC League
Nanterre
78
-
83
KK Igokea
44
-
44
T
ABA
KK Igokea
105
-
97
Studentski Centar
48
-
38
T