Bảng xếp hạng
ChiShuiHe (W)
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 16 | 9 | 7 | 74.6 | 72.9 | 1.7 | 11 | 56% |
Chủ | 8 | 5 | 3 | 76.2 | 74.8 | 1.4 | 12 | 62% |
Khách | 8 | 4 | 4 | 73 | 71.1 | 1.9 | 11 | 50% |
trận gần đây | 10 | 6 | 4 | 77.7 | 73.2 | 4.5 | 60% |
Xinjiang TianSan (W)
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 16 | 2 | 14 | 64.3 | 85.2 | -20.9 | 18 | 12% |
Chủ | 8 | 1 | 7 | 68.1 | 83.5 | -15.4 | 17 | 12% |
Khách | 8 | 1 | 7 | 60.5 | 87 | -26.5 | 19 | 12% |
trận gần đây | 10 | 1 | 9 | 62.6 | 86.2 | -23.6 | 10% |
Thành tích đối đầu
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WCBA
ChiShuiHe (W)
95
-
56
Xinjiang TianSan (W)
47
-
29
T
WCBA
Xinjiang TianSan (W)
61
-
75
ChiShuiHe (W)
38
-
47
T
NWBC
ChiShuiHe (W)
85
-
74
Xinjiang TianSan (W)
49
-
46
T
WCBA
Xinjiang TianSan (W)
58
-
60
ChiShuiHe (W)
37
-
27
T
WCBA
Xinjiang TianSan (W)
67
-
72
ChiShuiHe (W)
40
-
43
T
WCBA
ChiShuiHe (W)
58
-
77
Xinjiang TianSan (W)
30
-
37
B
WCBA
ChiShuiHe (W)
74
-
79
Xinjiang TianSan (W)
32
-
42
B
WCBA
Xinjiang TianSan (W)
78
-
64
ChiShuiHe (W)
32
-
38
B
NWBC
Xinjiang TianSan (W)
55
-
90
ChiShuiHe (W)
32
-
46
T
WCBA
ChiShuiHe (W)
54
-
75
Xinjiang TianSan (W)
23
-
34
B
Tỷ số quá khứ

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WCBA
ChiShuiHe (W)
86
-
70
Fujian Zhongteng (W)
48
-
39
T
WCBA
ChiShuiHe (W)
78
-
63
Shi Jiazhuang (w)
34
-
34
T
WCBA
Beijing Ducks (w)
81
-
77
ChiShuiHe (W)
39
-
42
B
WCBA
IMN (w)
59
-
80
ChiShuiHe (W)
29
-
46
T
WCBA
Shanxi Zhuyeqing (w)
77
-
68
ChiShuiHe (W)
40
-
38
B
WCBA
ChiShuiHe (W)
79
-
78
ShangHai BaoShan (w)
39
-
46
T
WCBA
ChiShuiHe (W)
77
-
72
Jiang Su (w)
40
-
52
T
WCBA
SiChuan YuanDag (w)
91
-
72
ChiShuiHe (W)
51
-
35
B
WCBA
ChiShuiHe (W)
95
-
56
Xinjiang TianSan (W)
47
-
29
T
WCBA
ChiShuiHe (W)
65
-
85
GuangDong (w)
33
-
45
B

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WCBA
GuangDong (w)
90
-
46
Xinjiang TianSan (W)
46
-
20
B
WCBA
Xinjiang TianSan (W)
87
-
54
Fujian Zhongteng (W)
34
-
28
T
WCBA
Xinjiang TianSan (W)
48
-
77
ShangHai BaoShan (w)
35
-
29
B
WCBA
Xinjiang TianSan (W)
81
-
90
Shi Jiazhuang (w)
37
-
41
B
WCBA
Chouzhou Bank (w)
94
-
65
Xinjiang TianSan (W)
55
-
27
B
WCBA
Jiang Su (w)
90
-
55
Xinjiang TianSan (W)
47
-
35
B
WCBA
SiChuan YuanDag (w)
89
-
65
Xinjiang TianSan (W)
44
-
21
B
WCBA
Xinjiang TianSan (W)
59
-
107
Shanxi Zhuyeqing (w)
33
-
57
B
WCBA
ChiShuiHe (W)
95
-
56
Xinjiang TianSan (W)
47
-
29
B
WCBA
Beijing Ducks (w)
76
-
64
Xinjiang TianSan (W)
35
-
34
B