Tỷ số trực tuyến
Đội bóng | 1 | 2 | 3 | 4 | Phụ | HT | FT |
---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() |
18 | 10 | 21 | 21 | 0 | 28 | 70 |
![]() |
27 | 18 | 22 | 24 | 0 | 45 | 91 |
- Latvijas Universitate
- Piimameister Otto Rapla
Số liệu đội bóng
26/67(38.8%)
Ghi bàn/Ném bóng
32/60(53.3%)
9/35(25.7%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
8/19(42.1%)
9/16(56.3%)
Ghi bàn/Ném phạt
19/29(65.5%)
34
Tranh bóng bật bảng
43
13
Kiến tạo
27
2
Cướp bóng
5
0
Chắn bóng trên không
2
24
Phạm lỗi
24
10
Số bàn thua
11
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
7/17(41.2%)
Ghi bàn/Ném bóng
9/14(64.3%)
2/9(22.2%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/5(40.0%)
0/0
Ghi bàn/Ném phạt
7/10(70.0%)
5
Tranh bóng bật bảng
10
3
Kiến tạo
8
0
Cướp bóng
1
0
Chắn bóng trên không
0
8
Phạm lỗi
4
1
Số bàn thua
1
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
4/15(26.7%)
Ghi bàn/Ném bóng
7/18(38.9%)
1/9(11.1%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/5(40.0%)
3/6(50.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
2/3(66.7%)
11
Tranh bóng bật bảng
13
3
Kiến tạo
6
1
Cướp bóng
1
0
Chắn bóng trên không
1
4
Phạm lỗi
7
4
Số bàn thua
3
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
8/17(47.1%)
Ghi bàn/Ném bóng
8/14(57.1%)
3/7(42.9%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/7(28.6%)
0/0
Ghi bàn/Ném phạt
4/7(57.1%)
7
Tranh bóng bật bảng
9
2
Kiến tạo
6
0
Cướp bóng
1
0
Chắn bóng trên không
0
6
Phạm lỗi
5
3
Số bàn thua
3
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
7/18(38.9%)
Ghi bàn/Ném bóng
8/14(57.1%)
3/10(30.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/2(100.0%)
6/10(60.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
6/9(66.7%)
11
Tranh bóng bật bảng
11
5
Kiến tạo
7
1
Cướp bóng
2
0
Chắn bóng trên không
1
6
Phạm lỗi
8
2
Số bàn thua
4
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0