Bảng xếp hạng
Liepaja
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 8 | 2 | 6 | 75.5 | 81 | -5.5 | 12 | 25% |
Chủ | 3 | 1 | 2 | 73.7 | 74.3 | -0.6 | 12 | 33% |
Khách | 5 | 1 | 4 | 76.6 | 85 | -8.4 | 11 | 20% |
trận gần đây | 8 | 2 | 6 | 75.5 | 81 | -5.5 | 25% |
Latvijas
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 7 | 0 | 7 | 68 | 82.4 | -14.4 | 15 | 0% |
Chủ | 2 | 0 | 2 | 69 | 83.5 | -14.5 | 15 | 0% |
Khách | 5 | 0 | 5 | 67.6 | 82 | -14.4 | 15 | 0% |
trận gần đây | 7 | 0 | 7 | 68 | 82.4 | -14.4 | 0% |
Thành tích đối đầu
Giờ
Đội bóng
FT
HT
ELBL
Latvijas
68
-
69
Liepaja
34
-
38
T
ELBL
Liepaja
92
-
70
Latvijas
38
-
35
T
LBL
Latvijas
54
-
71
Liepaja
29
-
44
T
LBL
Liepaja
84
-
71
Latvijas
44
-
31
T
LBL
Latvijas
82
-
67
Liepaja
43
-
33
B
LBL
Liepaja
93
-
65
Latvijas
53
-
32
T
ELBL
Latvijas
86
-
78
Liepaja
45
-
44
B
ELBL
Liepaja
88
-
91
Latvijas
45
-
45
B
ELBL
Latvijas
89
-
68
Liepaja
51
-
42
B
ELBL
Liepaja
72
-
77
Latvijas
33
-
43
B
Tỷ số quá khứ

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
ELBL
VEF Riga
74
-
58
Liepaja
40
-
34
B
ELBL
Liepaja
63
-
66
Tartu Rock
31
-
40
B
ELBL
Parnu
81
-
91
Liepaja
37
-
50
T
ELBL
TAL TECH
100
-
97
Liepaja
53
-
44
B
ELBL
BC Kalev
90
-
74
Liepaja
44
-
31
B
ELBL
Liepaja
78
-
82
Rigas Zelli
39
-
43
B
ELBL
Liepaja
80
-
75
BK Ogre
44
-
28
T
ELBL
Valmiera Glass Via
80
-
63
Liepaja
45
-
29
B
FC
BC Mazeikiai
68
-
68
Liepaja
44
-
35
H
FC
Tartu Ulikool
87
-
84
Liepaja
39
-
41
B

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
ELBL
Latvijas
66
-
75
TAL TECH
27
-
41
B
ELBL
Piimameister
79
-
60
Latvijas
38
-
33
B
ELBL
Keila Coolbet
83
-
75
Latvijas
40
-
42
B
ELBL
Parnu
77
-
53
Latvijas
38
-
18
B
ELBL
BC Kalev
81
-
76
Latvijas
37
-
38
B
ELBL
Latvijas
72
-
92
Valmiera Glass Via
33
-
47
B
ELBL
BK Ogre
90
-
74
Latvijas
44
-
46
B
ELBL
Latvijas
84
-
71
Wimmis
46
-
39
T
ELBL
Latvijas
60
-
86
TAL TECH
24
-
45
B
ELBL
Latvijas
87
-
60
TLU/Kalev
53
-
23
T