Bảng xếp hạng

Keila
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 25 4 21 73 89.4 -16.4 14 16%
Chủ 14 4 10 72.4 85.8 -13.4 13 29%
Khách 11 0 11 73.8 94.1 -20.3 14 0%
trận gần đây 10 3 7 73.5 84.6 -11.1 30%
Latvijas
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 25 2 23 69.8 85 -15.2 15 8%
Chủ 11 2 9 72 83.4 -11.4 15 18%
Khách 14 0 14 68 86.4 -18.4 15 0%
trận gần đây 10 1 9 69.8 87.4 -17.6 10%

Thành tích đối đầu   

Thắng 1
Thắng 4
Giờ
Đội bóng
FT
HT
ELBL
Latvijas
77 - 68
Keila KK
41
-
31
B
ELBL
Latvijas
79 - 74
Keila KK
38
-
41
B
ELBL
Keila KK
95 - 72
Latvijas
47
-
42
T
ELBL
Keila KK
78 - 80
Latvijas
37
-
37
B
ELBL
Latvijas
89 - 84
Keila KK
49
-
40
B

Tỷ số quá khứ   

Keila
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
ELBL
Keila KK
63 - 90
Tartu Rock
34
-
47
B
ELBL
Keila KK
71 - 77
BK Ventspils
35
-
42
B
EC
BC Kalev
109 - 86
Keila KK
57
-
41
B
ELBL
Keila KK
90 - 77
Liepaja
45
-
42
T
ELBL
Wimmis
85 - 79
Keila KK
44
-
46
B
ELBL
Parnu
91 - 82
Keila KK
56
-
33
B
ELBL
Keila KK
84 - 79
Keila Coolbet
43
-
42
T
ELBL
Valmiera Glass Via
90 - 54
Keila KK
43
-
30
B
ELBL
Keila KK
60 - 93
BC Kalev
35
-
47
B
ELBL
BK Ogre
99 - 91
Keila KK
49
-
41
B
Latvijas Universitate
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
ELBL
Valmiera Glass Via
98 - 67
Latvijas
51
-
38
B
ELBL
Latvijas
59 - 78
VEF Riga
26
-
45
B
ELBL
Latvijas
65 - 97
BK Ogre
28
-
54
B
ELBL
Latvijas
65 - 75
BC Kalev
25
-
37
B
ELBL
Latvijas
80 - 97
Parnu
36
-
40
B
LC
Rigas Zelli
91 - 69
Latvijas
49
-
37
B
ELBL
Rigas Zelli
87 - 59
Latvijas
36
-
41
B
LC
Latvijas
62 - 92
Rigas Zelli
31
-
45
B
ELBL
BK Ventspils
90 - 70
Latvijas
58
-
41
B
ELBL
Latvijas
71 - 69
Keila Coolbet
44
-
27
T