Bảng xếp hạng
BK Ventspils
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 20 | 9 | 11 | 88.6 | 87.8 | 0.8 | 10 | 45% |
Chủ | 10 | 7 | 3 | 93.7 | 85 | 8.7 | 9 | 70% |
Khách | 10 | 2 | 8 | 83.5 | 90.7 | -7.2 | 11 | 20% |
trận gần đây | 10 | 5 | 5 | 87.6 | 86.2 | 1.4 | 50% |
KK Viimsi
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 21 | 5 | 16 | 72.4 | 84.1 | -11.7 | 13 | 24% |
Chủ | 12 | 3 | 9 | 75.6 | 82.3 | -6.7 | 13 | 25% |
Khách | 9 | 2 | 7 | 68.2 | 86.4 | -18.2 | 13 | 22% |
trận gần đây | 10 | 3 | 7 | 78 | 84.8 | -6.8 | 30% |
Thành tích đối đầu
Giờ
Đội bóng
FT
HT
ELBL
Wimmis
89
-
94
BK Ventspils
36
-
41
T
ELBL
BK Ventspils
97
-
90
Wimmis
44
-
39
T
ELBL
Wimmis
75
-
104
BK Ventspils
40
-
50
T
ELBL
Wimmis
81
-
91
BK Ventspils
43
-
39
T
ELBL
BK Ventspils
100
-
90
Wimmis
54
-
37
T
ELBL
Wimmis
79
-
77
BK Ventspils
32
-
37
B
ELBL
BK Ventspils
63
-
70
Wimmis
32
-
33
B
ELBL
BK Ventspils
100
-
70
Wimmis
49
-
35
T
ELBL
Wimmis
67
-
80
BK Ventspils
31
-
33
T
Tỷ số quá khứ

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
LC
BK Ventspils
103
-
91
Liepaja
50
-
48
T
ELBL
Parnu
100
-
90
BK Ventspils
41
-
49
B
ELBL
BK Ventspils
96
-
86
TAL TECH
53
-
39
T
LC
Valmiera
62
-
79
BK Ventspils
24
-
40
T
ELBL
BK Ventspils
90
-
76
Piimameister
48
-
39
T
LC
BK Ventspils
74
-
89
Valmiera
44
-
41
B
ELBL
BK Ventspils
90
-
70
Latvijas
58
-
41
T
ELBL
Valmiera Glass Via
91
-
77
BK Ventspils
47
-
38
B
ELBL
BC Kalev
89
-
81
BK Ventspils
47
-
50
B
ELBL
BK Ventspils
81
-
95
BK Ogre
39
-
51
B

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
ELBL
Wimmis
85
-
79
Keila KK
44
-
46
T
ELBL
Rigas Zelli
100
-
71
Wimmis
57
-
35
B
ELBL
Piimameister
82
-
64
Wimmis
41
-
37
B
ELBL
TAL TECH
86
-
66
Wimmis
49
-
39
B
ELBL
Wimmis
70
-
80
Parnu
43
-
36
B
ELBL
Latvijas
84
-
94
Wimmis
48
-
38
T
ELBL
Wimmis
77
-
81
Tartu Rock
38
-
40
B
ELBL
Wimmis
89
-
94
Valmiera Glass Via
47
-
46
B
ELBL
Keila KK
85
-
77
Wimmis
39
-
39
B
ELBL
Wimmis
87
-
77
Latvijas
51
-
40
T