Bảng xếp hạng
Latvijas
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 11 | 0 | 11 | 70.4 | 83.2 | -12.8 | 15 | 0% |
Chủ | 4 | 0 | 4 | 72.8 | 84.8 | -12 | 15 | 0% |
Khách | 7 | 0 | 7 | 69 | 82.3 | -13.3 | 15 | 0% |
trận gần đây | 10 | 0 | 10 | 70 | 82.5 | -12.5 | 0% |
Keila
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 8 | 0 | 8 | 75.4 | 92.4 | -17 | 14 | 0% |
Chủ | 4 | 0 | 4 | 74.5 | 89.2 | -14.7 | 14 | 0% |
Khách | 4 | 0 | 4 | 76.2 | 95.5 | -19.3 | 14 | 0% |
trận gần đây | 8 | 0 | 8 | 75.4 | 92.4 | -17 | 0% |
Thành tích đối đầu
Giờ
Đội bóng
FT
HT
ELBL
Latvijas
79
-
74
Keila KK
38
-
41
T
ELBL
Keila KK
95
-
72
Latvijas
47
-
42
B
ELBL
Keila KK
78
-
80
Latvijas
37
-
37
T
ELBL
Latvijas
89
-
84
Keila KK
49
-
40
T
Tỷ số quá khứ

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
ELBL
Latvijas
66
-
83
Rigas Zelli
33
-
32
B
ELBL
Tartu Rock
88
-
74
Latvijas
53
-
40
B
ELBL
Latvijas
87
-
89
BK Ventspils
42
-
41
B
ELBL
Liepaja
78
-
71
Latvijas
35
-
38
B
ELBL
Latvijas
66
-
75
TAL TECH
27
-
41
B
ELBL
Piimameister
79
-
60
Latvijas
38
-
33
B
ELBL
Keila Coolbet
83
-
75
Latvijas
40
-
42
B
ELBL
Parnu
77
-
53
Latvijas
38
-
18
B
ELBL
BC Kalev
81
-
76
Latvijas
37
-
38
B
ELBL
Latvijas
72
-
92
Valmiera Glass Via
33
-
47
B

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
EC
Tere Kadrina Karud
90
-
119
Keila KK
44
-
55
T
ELBL
Liepaja
83
-
82
Keila KK
44
-
35
B
ENBL
Keila KK
91
-
94
Basketbol Brno
44
-
55
B
ELBL
Keila KK
78
-
90
VEF Riga
44
-
42
B
ELBL
Keila KK
71
-
94
Valmiera Glass Via
39
-
40
B
ELBL
Keila Coolbet
83
-
72
Keila KK
39
-
32
B
ELBL
Keila KK
66
-
77
TAL TECH
36
-
37
B
ELBL
Piimameister
100
-
73
Keila KK
52
-
39
B
ELBL
Keila KK
83
-
96
BK Ogre
38
-
53
B
ELBL
BK Ventspils
116
-
78
Keila KK
54
-
30
B