Bảng xếp hạng

BK Ogre
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 10 6 4 81.9 78.2 3.7 6 60%
Chủ 4 3 1 85 77.5 7.5 5 75%
Khách 6 3 3 79.8 78.7 1.1 5 50%
trận gần đây 10 6 4 81.9 78.2 3.7 60%
Parnu
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 5 2 3 77.4 77.2 0.2 12 40%
Chủ 3 2 1 80.3 74 6.3 12 67%
Khách 2 0 2 73 82 -9 12 0%
trận gần đây 5 2 3 77.4 77.2 0.2 40%

Thành tích đối đầu   

Thắng 7
Thắng 3
Giờ
Đội bóng
FT
HT
ELBL
Parnu
73 - 82
BK Ogre
33
-
35
T
ELBL
BK Ogre
93 - 72
Parnu
52
-
34
T
ELBL
BK Ogre
81 - 68
Parnu
33
-
39
T
ELBL
Parnu
85 - 71
BK Ogre
44
-
35
B
ELBL
BK Ogre
77 - 84
Parnu
34
-
48
B
ELBL
BK Ogre
74 - 71
Parnu
34
-
30
T
ELBL
Parnu
83 - 78
BK Ogre
47
-
43
B
ELBL
BK Ogre
77 - 68
Parnu
33
-
33
T
ELBL
BK Ogre
77 - 71
Parnu
46
-
33
T
ELBL
Parnu
75 - 81
BK Ogre
29
-
37
T

Tỷ số quá khứ   

BK Ogre
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
ELBL
Valmiera Glass Via
88 - 92
BK Ogre
35
-
49
T
ELBL
Wimmis
53 - 70
BK Ogre
28
-
31
T
ELBL
Keila Coolbet
80 - 75
BK Ogre
48
-
39
B
ELBL
Rigas Zelli
88 - 71
BK Ogre
47
-
30
B
ELBL
BK Ogre
69 - 95
BC Kalev
38
-
49
B
ELBL
BK Ogre
86 - 66
TAL TECH
41
-
24
T
ELBL
Keila KK
83 - 96
BK Ogre
38
-
53
T
ELBL
BK Ogre
95 - 75
BK Ventspils
47
-
30
T
ELBL
Liepaja
80 - 75
BK Ogre
44
-
28
B
ELBL
BK Ogre
90 - 74
Latvijas
44
-
46
T
Parnu
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
FIBA EUROPE CUP
Spojnia
83 - 59
Parnu
42
-
32
B
ELBL
Rigas Zelli
89 - 76
Parnu
41
-
37
B
FIBA EUROPE CUP
CSM Oradea
85 - 67
Parnu
43
-
29
B
ELBL
VEF Riga
75 - 70
Parnu
48
-
28
B
FIBA EUROPE CUP
Parnu
73 - 70
BCMUS Arges Pitesti
37
-
39
T
ELBL
Parnu
83 - 78
Valmiera Glass Via
30
-
34
T
FIBA EUROPE CUP
Parnu
72 - 89
Spojnia
34
-
51
B
ELBL
Parnu
81 - 91
Liepaja
37
-
50
B
FIBA EUROPE CUP
Parnu
72 - 84
CSM Oradea
36
-
39
B
ELBL
Parnu
77 - 53
Latvijas
38
-
18
T