Bảng xếp hạng
VEF Riga
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 7 | 6 | 1 | 82.9 | 68.6 | 14.3 | 1 | 86% |
Chủ | 3 | 3 | 0 | 82.3 | 61.7 | 20.6 | 2 | 100% |
Khách | 4 | 3 | 1 | 83.2 | 73.8 | 9.4 | 1 | 75% |
trận gần đây | 7 | 6 | 1 | 82.9 | 68.6 | 14.3 | 86% |
Parnu
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 3 | 2 | 1 | 80.3 | 74 | 6.3 | 4 | 67% |
Chủ | 3 | 2 | 1 | 80.3 | 74 | 6.3 | 9 | 67% |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 11 | 0% |
trận gần đây | 3 | 2 | 1 | 80.3 | 74 | 6.3 | 67% |
Thành tích đối đầu
Giờ
Đội bóng
FT
HT
ELBL
Parnu
78
-
88
VEF Riga
40
-
51
T
ELBL
VEF Riga
80
-
64
Parnu
28
-
29
T
ELBL
VEF Riga
85
-
41
Parnu
43
-
17
T
ELBL
Parnu
63
-
71
VEF Riga
33
-
36
T
ELBL
Parnu
77
-
80
VEF Riga
45
-
49
T
ELBL
VEF Riga
92
-
95
Parnu
52
-
57
B
ELBL
Parnu
79
-
76
VEF Riga
41
-
38
B
ELBL
VEF Riga
85
-
74
Parnu
37
-
41
T
ELBL
VEF Riga
91
-
56
Parnu
47
-
26
T
ELBL
Parnu
72
-
76
VEF Riga
46
-
40
T
Tỷ số quá khứ

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
BC League
VEF Riga
69
-
80
AEK
33
-
37
B
ELBL
TAL TECH
80
-
93
VEF Riga
33
-
42
T
ELBL
VEF Riga
84
-
62
Piimameister
47
-
30
T
BC League
Maccabi Ironi Ramat
78
-
71
VEF Riga
38
-
30
B
ELBL
VEF Riga
74
-
71
Tartu Rock
39
-
37
T
ELBL
VEF Riga
89
-
52
Wimmis
39
-
21
T
ELBL
Valmiera Glass Via
61
-
68
VEF Riga
37
-
39
T
BC League
VEF Riga
86
-
72
Telekom
41
-
42
T
ELBL
BC Kalev
63
-
84
VEF Riga
44
-
44
T
ELBL
Rigas Zelli
91
-
88
VEF Riga
41
-
49
B

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
FIBA EUROPE CUP
Parnu
73
-
70
BCMUS Arges Pitesti
37
-
39
T
ELBL
Parnu
83
-
78
Valmiera Glass Via
30
-
34
T
FIBA EUROPE CUP
Parnu
72
-
89
Spojnia
34
-
51
B
ELBL
Parnu
81
-
91
Liepaja
37
-
50
B
FIBA EUROPE CUP
Parnu
72
-
84
CSM Oradea
36
-
39
B
ELBL
Parnu
77
-
53
Latvijas
38
-
18
T
FIBA EUROPE CUP
BCMUS Arges Pitesti
67
-
65
Parnu
40
-
34
B
EC
Piimameister
77
-
75
Parnu
43
-
38
B
EC
Parnu
83
-
80
Wimmis
43
-
40
T
EC
Parnu
69
-
76
Tartu Ulikool
29
-
38
B